Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
So sánh các số có nhiều chữ số SVIP
Tải đề xuống bằng file Word
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
59 327 | 562 397 | |
1 000 | 999 | |
137 428 | 137 428 |
=<><>
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 2 (1đ):
267 438 |
|
267 483 |
13 544 199 |
|
12 863 185 |
90 000 |
|
89 999 |
Câu 3 (1đ):
6 000 000 + 50 000
4 000 000 + 30 000 + 200
650 000
- =
- <
- >
4 030 200
- >
- <
- =
Câu 4 (1đ):
Nhấn vào số nhỏ nhất trong các số:
a) 115 556 , 129 981 , 109 810 , 112 565
b) 594 071 393 , 540 762 059 , 557 070 693 , 527 044 408
Câu 5 (1đ):
Nhấn vào số lớn nhất trong các số:
a) 9 401 859 , 9 582 540 , 9 361 558 , 9 201 211 .
b) 149 558 668 , 174 320 276 , 6 264 947 , 73 227 544 .
Câu 6 (1đ):
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé tới lớn:
- 1 163 575
- 306 619
- 2 471 662
- 2 472 656
Câu 7 (1đ):
Sắp xếp các số sau theo chiều từ lớn tới bé:
- 7 140 725
- 5 873 063
- 7 153 895
- 5 490 133
Câu 8 (1đ):
Nhấn vào tất cả các số lớn hơn số trong ô tròn.
610 880 | 1 627 915 | |
627 588 | 627 578 |
Câu 9 (1đ):
Số nhỏ nhất có chín chữ số khác nhau là 123 456 789. |
|
Số lớn nhất có bảy chữ số khác nhau là 9 876 543. |
|
Số chẵn lớn nhất có tám chữ số là 99 999 990. |
|
Số nhỏ nhất có sáu chữ số là 123 456. |
|
Số lẻ nhỏ nhất có bảy chữ số là 1 000 001. |
|
Câu 10 (1đ):
Số bé nhất có bảy chữ số mà chữ số hàng trăm là 6 và chữ số hàng chục là 2 là .
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022