Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Tri thức ngữ văn SVIP
1. Bi kịch
- Khái niệm:
Bi kịch là một thể loại của kịch, thể hiện
- Xung đột bi kịch:
Chọn từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống.
Xung đột bi kịch nảy sinh do giữa cái thiện với , với cái thấp hèn, cái mới với , cái tiến bộ với , giữa các mặt khác nhau của tính cách, giữa mong muốn và điều kiện , giữa các giá trị khác nhau của đời sống. Các xung đột này tạo nên bởi hành động của nhân vật trong việc thực hiện cái tất yếu mà nó tự thấy trước là không tránh khỏi bị tai hoạ.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
- Qua hành động, nhân vật bộc lộ tính cách, phẩm chất của mình. Nhân vật bi kịch có sức mạnh lớn lao, phẩm chất cao cả, mang trong mình những lí tưởng, khát vọng đẹp đẽ,... nhưng phải đối mặt với số phận nghiệt ngã, những quyết định khó khăn, sự không thuận lợi của hoàn cảnh,...
- Lời thoại của nhân vật:
Chọn từ ngữ thích hợp điền vào chỗ trống.
Lời thoại của nhân vật thường thể hiện sự , những giằng xé nội tâm, có tính , triết lí, hoặc có tính chất , trau chuốt,...
- Đề tài của bi kịch thường mượn từ lịch sử hay huyền thoại, đề cập những vấn đề lớn, có tính vĩnh cửu của cuộc sống con người. Cốt truyện của bi kịch biểu thị chuỗi hành động tuân theo quy tắc nhân quả, dẫn tới kết cục bi thảm của nhân vật chính. Kết thúc bi thảm của nhân vật có ý nghĩa thức tỉnh, dự báo một cái gì tốt đẹp hơn sẽ nảy sinh trong cuộc sống và trong mỗi con người.
2. Câu rút gọn và câu đặc biệt
- Câu rút gọn:
Câu rút gọn là câu
=> Việc tỉnh lược chủ yếu do phương châm tiết kiệm trong việc sử dụng ngôn ngữ, nhất là khi nói (lược bỏ những thông tin đã biết hoặc bị coi là lặp, thừa), hoặc do dụng ý của người sử dụng (không muốn nêu rõ sự vật, sự việc nào đó trong câu).
- Câu đặc biệt:
Trong những nhận định sau, nhận định nào đúng, nhận định nào sai khi nói về câu đặc biệt?
(Nhấp vào ô màu vàng để chọn đúng / sai)a) Có tác dụng thông báo về sự tồn tại của sự vật. |
|
b) Được dùng để gọi - đáp, nhấn mạnh cảm xúc. |
|
c) Có tác dụng nhấn mạnh cảm xúc của người nói. |
|
d) Được cấu tạo theo mô hình câu hai thành phần. |
|
- Ví dụ:
Nối những kiểu câu dưới đây với câu chứa thành phần in đậm tương ứng.
- Em ăn cơm chưa?
- Chưa.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây