Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Tự luận SVIP
Tải đề xuống bằng file Word
Câu 7 (1,0 điểm): Em rút ra thông điệp gì từ bài đọc “Những dòng sông”?
Những dòng sông
Sông là mạch máu của Trái Đất, mang nguồn sống cho hàng triệu sinh vật và con người. Mỗi dòng sông đều có câu chuyện riêng, từ nguồn phát sinh cho đến khi chảy ra biển. Chúng không chỉ là dòng nước đơn thuần mà còn là hệ sinh thái phức tạp và sinh động.
Sông Mê Kông là một trong những dòng sông quan trọng nhất Đông Nam Á. Với chiều dài hơn 4 350 ki-lô-mét, con sông này chảy qua 6 quốc gia: Trung Quốc, Mi-an-ma, Lào, Thái Lan, Cam-pu-chia và Việt Nam. Tại đồng bằng sông Cửu Long, Mê Kông nuôi sống hàng triệu người bằng nguồn thủy sản phong phú và đất canh tác màu mỡ.
Hệ sinh thái sông rất đa dạng. Bên bờ sông, nhiều loài thực vật như cỏ lau, cây đước phát triển mạnh. Trong lòng sông, hàng trăm loài cá sinh sống, từ những con cá nhỏ bé đến cá tra dầu khổng lồ. Một số loài cá di chuyển hàng ngàn ki-lô-mét để sinh sản, như loài cá hồi.
Con người từ lâu đã gắn bó mật thiết với sông ngòi. Sông cung cấp nước uống, nước tưới tiêu, là con đường giao thông quan trọng. Nhiều nền văn minh lớn trên thế giới như Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ đều phát triển dọc theo các dòng sông.
Tuy nhiên, ngày nay các dòng sông đang đối mặt với nhiều thách thức. Ô nhiễm, biến đổi khí hậu, việc xây đập thủy điện đã và đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái sông ngòi. Bảo vệ và phục hồi các dòng sông đang trở thành nhiệm vụ quan trọng của nhân loại.
Mỗi dòng sông đều là một câu chuyện sống động, kết nối con người, động thực vật trong một hệ sinh thái phức tạp và kỳ diệu.
(Theo Tạp chí Địa lý trẻ)
Hướng dẫn giải:
– Học sinh nêu ra một thông điệp mà bản thân rút ra được sau khi đọc văn bản.
– Gợi ý: Các dòng sông không chỉ nuôi dưỡng sự sống mà còn gắn bó mật thiết với con người và hệ sinh thái, vì vậy cần bảo vệ và giữ gìn chúng trước những thách thức như ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
Câu 8 (1,0 điểm): Dùng từ ngữ nối để liên kết hai câu văn sau.
Ô nhiễm, biến đổi khí hậu, việc xây đập thủy điện đã và đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái sông ngòi. Bảo vệ và phục hồi các dòng sông đang trở thành nhiệm vụ quan trọng của nhân loại.
Hướng dẫn giải:
Ô nhiễm, biến đổi khí hậu, việc xây đập thủy điện đã và đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái sông ngòi. Vì thế, bảo vệ và phục hồi các dòng sông đang trở thành nhiệm vụ quan trọng của nhân loại.
Câu 9 (1,0 điểm): Theo em, chúng ta cần làm gì để bảo vệ những dòng sông tránh bị ô nhiễm?
Hướng dẫn giải:
– Học sinh nêu được những việc cần làm để bảo vệ những dòng sông tránh bị ô nhiễm.
– Gợi ý:
+ Không vứt rác bừa bãi, đặc biệt là rác thải nhựa xuống sông.
+ Tham gia các hoạt động dọn dẹp rác, giữ gìn vệ sinh ở hai bên bờ sông.
+ Không đổ chất độc hại như dầu ăn, nước giặt xuống cống hoặc kênh rạch.
+ Trồng cây xanh ven sông để ngăn chặn sạt lở và cải thiện chất lượng nước.
KIỂM TRA VIẾT
(4,0 điểm) Viết đoạn văn thể hiện ý kiến phản đối của em về hiện tượng chen lấn, xô đẩy khi xếp hàng.
Hướng dẫn giải:
* Hình thức
– Trình bày bố cục rõ ràng, có đủ 3 phần: Mở đoạn, thân đoạn, kết đoạn.
– Trình bày đúng yêu cầu của một đoạn văn nêu lí do tán thành hoặc phản đối một hiện tượng, sự việc.
– Bài viết ít gạch xoá.
* Nội dung:
– Mở đoạn: Giới thiệu hiện tượng (chen lấn, xô đẩy khi xếp hàng).
– Thân đoạn:
+ Khẳng định ý kiến phản đối: Hiện tượng chen lấn, xô đẩy khi xếp hàng là một hành vi thiếu văn minh.
+ Đưa ra một số lí do bảo vệ ý kiến phản đối.
++) Gây mất trật tự, hỗn loạn nơi công cộng.
++) Ảnh hưởng đến quyền lợi của những người xếp hàng đúng quy định.
++) Có thể dẫn đến tai nạn, thương tích, đặc biệt là đối với trẻ em và người cao tuổi.
++) Làm xấu hình ảnh văn hóa và ý thức của cộng đồng.
– Kết đoạn: Thể hiện suy nghĩ, mong muốn,… về hiện tượng.
* Lưu ý: Người viết nên sử dụng những lí do sắc bén thuyết phục người đọc.
* Kĩ năng:
– Viết đúng chính tả.
– Dùng từ, đặt câu.
– Sáng tạo trong cách sử dụng từ ngữ.