K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

NG
22 tháng 7

Sự khác biệt văn hóa có ảnh hưởng sâu sắc đến phong cách chào hỏi, tạo nên sự đa dạng và phong phú trong cách con người thể hiện sự tôn trọng, thân thiện và lịch sự khi gặp gỡ.

- Hình thức chào hỏi đa dạng: Mỗi nền văn hóa có những hình thức chào hỏi riêng biệt, phản ánh giá trị và quan niệm của họ. Ví dụ, người Nhật Bản cúi đầu thể hiện sự tôn kính, trong khi người phương Tây bắt tay thể hiện sự bình đẳng. Người Eskimo cọ mũi để thể hiện sự thân mật, trong khi người Maori ở New Zealand cọ mũi để chào hỏi.

- Ngôn ngữ chào hỏi phong phú: Ngôn ngữ chào hỏi cũng đa dạng không kém. Người Việt Nam có câu "Xin chào" lịch sự, trong khi người Pháp có "Bonjour" trang trọng. Người Hàn Quốc có nhiều cách xưng hô và chào hỏi khác nhau tùy thuộc vào mối quan hệ và tuổi tác, trong khi người Mỹ thường sử dụng "Hi" hoặc "Hello" thân thiện.

- Khoảng cách giao tiếp và tiếp xúc cơ thể khác biệt: Khoảng cách giao tiếp cũng chịu ảnh hưởng của văn hóa. Người châu Á thường giữ khoảng cách xa hơn để thể hiện sự tôn trọng, trong khi người Mỹ Latinh lại thích đứng gần và chạm vào người đối diện để thể hiện sự thân thiện. Việc tiếp xúc cơ thể cũng khác nhau, từ cái bắt tay ở phương Tây đến cái ôm ở Mỹ Latinh và việc cọ mũi ở một số bộ tộc châu Phi.

TT
tran trong
Giáo viên
22 tháng 7

Sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng đáng kể đến phong cách chào hỏi, phản ánh các giá trị, chuẩn mực, và cách giao tiếp của từng nền văn hóa. Dưới đây là một số khía cạnh chính để phân tích:

1. Hình thức chào hỏi
  • Chào hỏi bằng cách bắt tay: Ở nhiều quốc gia phương Tây, như Mỹ và châu Âu, bắt tay là cách chào hỏi phổ biến. Nó thể hiện sự tôn trọng và bình đẳng giữa hai người.
  • Chào hỏi bằng cách cúi đầu: Ở Nhật Bản và Hàn Quốc, cúi đầu là cách chào hỏi thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn. Độ sâu của cúi đầu còn phụ thuộc vào mối quan hệ và bối cảnh.
  • Chào hỏi bằng cách ôm hoặc hôn má: Ở nhiều quốc gia Latinh và châu Âu, như Pháp và Tây Ban Nha, ôm hoặc hôn má là cách chào hỏi phổ biến, thể hiện sự thân thiện và gần gũi.
2. Mức độ gần gũi và thân mật
  • Văn hóa cá nhân: Các nền văn hóa như Mỹ và Đức thường coi trọng không gian cá nhân, do đó, các hình thức chào hỏi thường ít thân mật hơn, chẳng hạn như bắt tay.
  • Văn hóa cộng đồng: Ở các quốc gia như Brazil và Ý, mọi người thường có xu hướng chào hỏi một cách thân mật hơn, như ôm hoặc hôn má, do họ coi trọng mối quan hệ cộng đồng và sự gần gũi.
3. Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ
  • Ngôn ngữ cơ thể: Trong một số văn hóa, ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ khi chào hỏi rất quan trọng. Chẳng hạn, người Ấn Độ thường chắp tay trước ngực và cúi đầu khi chào hỏi, gọi là "Namaste".
  • Ánh mắt: Ở nhiều nơi, duy trì ánh mắt trong khi chào hỏi thể hiện sự trung thực và tôn trọng, nhưng ở một số nơi khác, như Nhật Bản, việc tránh ánh mắt có thể là dấu hiệu của sự kính trọng. 4. Lời chào hỏi
  • Cụm từ chào hỏi: Mỗi nền văn hóa có các cụm từ chào hỏi khác nhau, chẳng hạn như "Hello" ở Anh, "Hola" ở Tây Ban Nha, và "Nǐ hǎo" ở Trung Quốc.
  • Tần suất chào hỏi: Ở một số nơi, việc chào hỏi là một phần quan trọng của giao tiếp hàng ngày và có thể diễn ra nhiều lần trong ngày, trong khi ở những nơi khác, nó chỉ xảy ra trong những dịp đặc biệt.
  • 5. Tác động của hiện đại hóa và toàn cầu hóa
  • Sự thay đổi: Hiện đại hóa và toàn cầu hóa đã làm thay đổi phong cách chào hỏi ở nhiều nơi. Ví dụ, việc bắt tay dần trở nên phổ biến hơn ở nhiều quốc gia châu Á, nơi trước đây chủ yếu sử dụng cúi đầu hoặc chắp tay.
  • Ảnh hưởng của phương tiện truyền thông: Phương tiện truyền thông đại chúng và du lịch quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cách mọi người chào hỏi và giao tiếp.
  • 6. Ý nghĩa xã hội và tâm lý
  • Xây dựng mối quan hệ: Chào hỏi là cách thức đầu tiên để xây dựng mối quan hệ giữa các cá nhân, tổ chức, và quốc gia. Nó phản ánh sự tôn trọng và thiện chí, tạo nền tảng cho sự hiểu biết và hợp tác.
  • Nhận diện văn hóa: Cách chào hỏi là một phần của bản sắc văn hóa, giúp mọi người nhận diện và tự hào về nguồn gốc văn hóa của mình.
  • Sự khác biệt văn hóa trong phong cách chào hỏi không chỉ phản ánh các giá trị văn hóa mà còn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của giao tiếp và sự hiểu biết giữa các cá nhân từ các nền văn hóa khác nhau. Việc hiểu và tôn trọng sự khác biệt này giúp cải thiện mối quan hệ và tạo sự hòa hợp trong xã hội đa văn hóa.

20 tháng 5

Học tập trực tuyến là một xu hướng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ thông tin phát triển và các yếu tố như đại dịch COVID-19 thúc đẩy sự chuyển đổi từ học tập truyền thống sang trực tuyến. Tuy nhiên, việc học tập trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn học tập trực tiếp tại trường hay không là một chủ đề gây nhiều tranh cãi. Dưới đây là một số luận điểm phản biện ý kiến cho rằng học tập trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn học tập trực tiếp tại trường.

  1. Thiếu tương tác xã hội:

  • Học tập trực tuyến thiếu sự tương tác mặt đối mặt giữa học sinh và giáo viên cũng như giữa các học sinh với nhau. Các mối quan hệ xã hội, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm thường phát triển mạnh mẽ hơn qua các tương tác trực tiếp. Những kỹ năng này là rất quan trọng trong cuộc sống và công việc sau này.

  1. Động lực học tập, sự tập trung và kĩ năng tự học:

  • Học tập trực tuyến yêu cầu học sinh phải có động lực tự giác cao và kỹ năng quản lý thời gian tốt. Tuy nhiên, nhiều học sinh, đặc biệt là những học sinh nhỏ tuổi, thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung và động lực khi học từ xa. Môi trường học tập trực tiếp tại trường giúp thúc đẩy động lực học tập thông qua các hoạt động nhóm, sự giám sát của giáo viên và các kỳ thi, kiểm tra thường xuyên.

  1. Chất lượng giảng dạy và hỗ trợ cá nhân hóa:

  • Giáo viên thường có thể nhận thấy và phản hồi ngay lập tức các khó khăn của học sinh trong lớp học trực tiếp, điều này khó có thể thực hiện hiệu quả qua học tập trực tuyến. Sự tương tác trực tiếp cho phép giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ cá nhân hóa dựa trên phản hồi ngay lập tức từ học sinh.

  1. Kỹ năng thực hành:

  • Nhiều môn học yêu cầu kỹ năng thực hành, thí nghiệm hoặc các hoạt động thực tế mà học tập trực tuyến khó có thể cung cấp một cách đầy đủ. Các môn học như khoa học, nghệ thuật, thể dục thể thao, và các kỹ năng kỹ thuật thường đòi hỏi trang thiết bị và sự hướng dẫn trực tiếp mà học tập trực tuyến khó đáp ứng.

  1. Khả năng tiếp cận và công bằng:

  • Không phải tất cả học sinh đều có điều kiện và môi trường phù hợp để học tập trực tuyến. Sự chênh lệch về điều kiện kinh tế, hạ tầng công nghệ và kỹ năng sử dụng công nghệ có thể tạo ra khoảng cách lớn trong tiếp cận giáo dục. Học tập trực tiếp tại trường cung cấp một môi trường học tập bình đẳng hơn, nơi mọi học sinh đều có cơ hội học tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên và sử dụng cơ sở vật chất chung.

  1. Vấn đề sức khỏe:

  • Học tập trực tuyến kéo dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của học sinh, đặc biệt là về mắt, tư thế ngồi và sức khỏe tâm lý. Việc ngồi trước màn hình máy tính trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề về mắt, cổ, lưng, và căng thẳng tinh thần.

  1. Kinh nghiệm học tập toàn diện:

  • Trường học không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức mà còn là nơi phát triển toàn diện cho học sinh về mặt tư duy, xã hội và thể chất. Các hoạt động ngoại khóa, các cuộc thi, sự kiện và các chương trình phát triển kỹ năng sống là một phần quan trọng trong quá trình giáo dục mà học tập trực tuyến khó có thể thay thế hoàn toàn.

  1. Rủi ro về gian lận: 

  • Việc gian lận trong các kỳ thi trực tuyến có thể dễ dàng hơn so với các kỳ thi trực tiếp. Việc này phần nào ảnh hưởng đến mục đích của nền giáo dục là truyền đạt kiến thức hiệu quả.

Tóm lại, trong khi học tập trực tuyến có nhiều lợi ích và tiềm năng, đặc biệt trong việc mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục và linh hoạt trong học tập, nó vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn học tập trực tiếp tại trường do những hạn chế về tương tác xã hội, động lực học tập, chất lượng giảng dạy, khả năng tiếp cận công bằng và trải nghiệm học tập toàn diện.

 

NG
16 tháng 5

Quốc hội và Hội đồng nhân dân được gọi là cơ quan đại biểu cho nhân dân vì họ được nhân dân bầu ra, phụ trách trước nhân dân, hành động thay mặt cho nhân dân và gắn bó chặt chẽ với nhân dân.

16 tháng 5

Quốc hội và Hội đồng nhân dân được gọi là cơ quan đại biểu cao nhất của nhân dân vì các lý do:
- Đại diện cho quyền lực của nhân dân: Quốc hội và Hội đồng nhân dân được bầu ra bởi nhân dân, thể hiện quyền lực của nhân dân. Quốc hội thực hiện quyền lập hiến, quyền lập pháp, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước và giám sát tối cao đối với hoạt động của nhà nước.
- Thực hiện chức năng, nhiệm vụ của nhà nước: Hiến pháp quy định chức năng, nhiệm vụ của Quốc hội và Hội đồng nhân dân. Quốc hội có nhiệm vụ, quyền hạn thực hiện quyền giám sát tối cao việc tuân theo Hiến pháp, luật và nghị quyết của Quốc hội.
- Phản ánh ý chí, nguyện vọng của nhân dân: Quốc hội và Hội đồng nhân dân là nơi phản ánh một cách trực tiếp nhất ý chí, nguyện vọng của nhân dân.

TT
tran trong
Giáo viên
11 tháng 5

Câu 1.

 - Chức năng lập hiến, lập pháp.

+ Quốc hội là cơ quan thực hiện quyền lập hiến và quyền lập pháp.

+ Quyền lập hiến là quyền làm Hiến pháp bao gồm có sửa đổi, bổ sung Hiến pháp hoặc làm Hiến pháp mới.

+ Quyền lập pháp là quyền làm luật, xây dựng luật và ban hành những văn bản luật được áp dụng trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội.

TT
tran trong
Giáo viên
11 tháng 5

Câu 2.

- Chính phủ là cơ quan hành chính nhà nước cao nhất của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền hành pháp, là cơ quan chấp hành của Quốc hội.

- Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thực hiện chức năng hành pháp thông qua:

+ Đề xuất, xây dựng chính sách vĩ mô, đề xuất định hướng phát triển kinh tế - xã hội trình Quốc hội, trình dự thảo luật trước Quốc hội.

+ Ban hành chính sách, kế hoạch cụ thể theo thẩm quyền của Chính phủ; ban hành các văn bản dưới luật để thực thi các chủ trương, chính sách, văn hoá do Quốc hội ban hành.

+ Tổ chức thực hiện pháp luật; chỉ đạo, hướng dẫn, giám sát việc thực hiện kế hoạch, chính sách bởi các cơ quan hành chính nhà nước nhằm thống nhất quản lí các lĩnh vực của đời sống xã hội.

+ Thiết lập trật tự hành chính, thống nhất quản lí nền hành chính quốc gia trên cơ sở các quy định của pháp luật.

TT
tran trong
Giáo viên
10 tháng 5

tôi rất thích lĩnh vực y học và có mơ ước trở thành một bác sĩ. Lý do chính là mong muốn được giúp đỡ và chăm sóc sức khỏe của mọi người, đồng thời đóng góp vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống của cộng đồng.

Là một bác sĩ, tôi có thể tận tâm chăm sóc bệnh nhân, giúp họ vượt qua bệnh tật và khôi phục sức khỏe. Sự tin tưởng và sự biết ơn từ phía bệnh nhân sẽ là nguồn động viên lớn để tôi tiếp tục nỗ lực và hoàn thiện bản thân.

Để biến ước mơ của mình trở thành hiện thực trong lĩnh vực y học, tôi sẽ thực hiện các bước sau:

Học tập và rèn luyện: Tôi sẽ tập trung vào học tập các môn khoa học tự nhiên và y học, cùng với việc tham gia các khoa học phụ trợ như sinh học, hóa học và văn hóa chăm sóc sức khỏe.

Tìm hiểu về ngành: Tôi sẽ dành thời gian để tìm hiểu về các lĩnh vực chuyên sâu trong y học, từ nội khoa đến phẫu thuật, để có cái nhìn toàn diện và chọn lựa con đường phù hợp với mình.

Thực tập và trải nghiệm: Tôi sẽ tham gia các chương trình thực tập và làm việc tại các bệnh viện, phòng khám để có trải nghiệm thực tế trong công việc của một bác sĩ.

Du học và đào tạo: Tôi sẽ xem xét các cơ hội du học và đào tạo tại các trường y hàng đầu trên thế giới để nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mình.

Chăm chỉ và kiên nhẫn: Cuối cùng, tôi sẽ không ngừng chăm chỉ và kiên nhẫn, vượt qua mọi thách thức để đạt được ước mơ của mình trong lĩnh vực y học.

TT
tran trong
Giáo viên
4 tháng 5

a. A được đảm bảo quyền phát triển.

b. Học tập vừa là quyền lợi vừa là nghĩa vụ của công dân. Bởi học tập là việc làm vô cùng quan trọng không chỉ phát triển bản thân mà còn đóng góp cho đất nước, xã hội, giúp ích cho gia đình.

TT
tran trong
Giáo viên
3 tháng 5

Câu 2

a. Những đặc trưng cơ bản của pháp luật trong tình huống:

- Nội dung: quy định trách nhiệm pháp lý mà người dùng vũ lực, đe doạ dùng vũ lực tấn công người khác.

- Tính quy phạm phổ biến: thể hiện ở khoản 1, điều 168, bộ luật Hình sự áp dụng cho tất cả những người có hành vi dùng vũ lực vũ lực, đe doạ dùng vũ lực tấn công người khác.

- Tính xác định, chặt chẽ thể hiện ở từ ngữ rõ ràng, cụ thể.

- Tính bắt buộc thể hiện ở việc người gây ra hành vi bắt buộc phải chịu xử phạt từ 3 đến 10 năm tù.

b. Xét về mặt cấu trúc, Điều 168 bộ luật Hình sự là quy phạm pháp luật.

 Cấu trúc của hệ thống pháp luật

Hệ thống pháp luật bao gồm hệ thống cấu trúc bên trong và hệ thống cấu trúc bên ngoài:

1) Hệ thống cấu trúc bên trong là tổng thể các quy phạm pháp luật có mối liên hệ nội tại thống nhất với nhau, được phân chia thành các ngành luật, mỗi ngành luât lại được tạo nên bởi một bộ phận các quy phạm pháp luật có sự thống nhất nội tại, có chung đối tượng và phương pháp điều chỉnh. Trong mỗi bộ phận quy phạm pháp luật lại được phân bổ thành những bộ phận nhỏ hơn hợp thành các chế định pháp luật và mỗi chế định pháp luật lại được hình thành từ các quy phạm pháp luật;

2) Hệ thống cấu trúc bên ngoài là tổng thể các văn bản quy phạm pháp luật do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành theo trình tự luật định nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản, quan trọng. Hệ thống cấu trúc bên ngoài được phân định thành các văn bản luật và văn bản dưới luật.

TT
tran trong
Giáo viên
3 tháng 5

Câu 4 

a. Những đặc trưng cơ bản của pháp luật trong tình huống:

- Nội dung: quy định trách của các cơ quan, tổ chức, hộ gia đình trong việc bảo vệ môi trường.

- Tính quy phạm phổ biến: thể hiện ở Điều 59. Bảo vệ môi trường, áp dụng cho tất cả mọi Cơ quan, tổ chức, hộ gia đình, cá nhân

- Tính xác định, chặt chẽ thể hiện ở từ ngữ rõ ràng, cụ thể

- Tính bắt buộc thể hiện ở việc mọi người bắt buộc phải giữ gìn vệ sinh nơi công cộng; phân loại, chuyển rác thải vào từng loại thùng chứa rác công cộng hoặc đúng nơi quy định tập trung rác thải; không để vật nuôi gây mất vệ sinh nơi công cộng.

b. Xét về mặt cấu trúc, Điều 59. Bảo vệ môi trường nơi công cộng là quy phạm pháp luật.

 Cấu trúc của hệ thống pháp luật

Hệ thống pháp luật bao gồm hệ thống cấu trúc bên trong và hệ thống cấu trúc bên ngoài:

1) Hệ thống cấu trúc bên trong là tổng thể các quy phạm pháp luật có mối liên hệ nội tại thống nhất với nhau, được phân chia thành các ngành luật, mỗi ngành luât lại được tạo nên bởi một bộ phận các quy phạm pháp luật có sự thống nhất nội tại, có chung đối tượng và phương pháp điều chỉnh. Trong mỗi bộ phận quy phạm pháp luật lại được phân bổ thành những bộ phận nhỏ hơn hợp thành các chế định pháp luật và mỗi chế định pháp luật lại được hình thành từ các quy phạm pháp luật;

2) Hệ thống cấu trúc bên ngoài là tổng thể các văn bản quy phạm pháp luật do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành theo trình tự luật định nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội cơ bản, quan trọng. Hệ thống cấu trúc bên ngoài được phân định thành các văn bản luật và văn bản dưới luật.

26 tháng 4

TK:
- Quốc hội và Hội đồng nhân dân được gọi là cơ quan quyền lực nhà nước vì đây là những cơ quan dân cử, đại diện cho ý chí, nguyện vọng và quyền làm chủ của nhân dân; để thực hiện quyền lực nhà nước, quyết định các vấn đề quan trọng của đất nước hoặc địa phương và giám sát các cơ quan khác trong bộ máy nhà nước theo thẩm quyền.

26 tháng 4

tại vì nó thế

TT
tran trong
Giáo viên
26 tháng 4

Trách nhiệm của bản thân khi thực hiện các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân trong Hiến pháp:

- Tuân thủ Hiến pháp.

- Phê phán, tố cáo các hành vi vi phạm Hiến pháp.

- Tuyên truyền để mọi người thực hiện các quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân trong Hiến pháp.