

Khánh Vy
Giới thiệu về bản thân



































Em rất cảm động và yêu mến nhân vật cô gái trong câu chuyện “Cô bé bán diêm” của Hans Christian Andersen. Cô bé nghèo khổ, phải bán diêm trong đêm lạnh giá để kiếm sống. Dù cuộc sống đầy khó khăn, cô bé vẫn giữ được trong mình một ước mơ đẹp đẽ, hy vọng về một cuộc sống ấm áp và hạnh phúc. Em cảm thấy rất thương cho số phận của cô bé khi phải chịu đựng sự lạnh lẽo, cô đơn, nhưng lại không nhận được sự quan tâm, giúp đỡ từ mọi người xung quanh. Tuy nhiên, khi cô bé mơ về bà, người bà yêu thương cô, em cảm thấy có chút ấm lòng, vì ít nhất trong những phút cuối cùng, cô bé đã tìm thấy sự an ủi và niềm tin vào tình yêu thương. Nhân vật cô bé làm em suy ngẫm nhiều về cuộc sống và sự sẻ chia, giúp đỡ những người khó khăn xung quanh mình. Cô bé tuy bé nhỏ nhưng đã để lại trong lòng em một bài học sâu sắc về tình thương và lòng nhân ái.
Một cây bàng lớn trong công viên gần nhà em là cây bóng mát mà em rất yêu thích. Cây cao lớn với thân cây vững chãi, phủ bóng cả một khu vực rộng lớn. Vỏ cây xù xì, màu xám nâu, có những vết nứt nhỏ như chứng nhân của thời gian. Tán cây bàng rộng lớn, tỏa ra bốn phía, tạo thành một chiếc ô thiên nhiên khổng lồ che mát cho những người ngồi dưới. Những chiếc lá bàng hình trái tim, xanh mướt, dày và bóng, mỗi khi có cơn gió thổi qua, lá cây lại xào xạc, tạo nên một bản nhạc du dương như lời mời gọi những người đi đường ghé lại nghỉ ngơi dưới bóng cây.
Mùa hè, khi nắng gay gắt, cây bàng trở thành nơi trú ẩn lý tưởng cho mọi người, từ những người già đến trẻ em, ai nấy đều tìm đến dưới gốc cây để thư giãn. Những quả bàng nhỏ màu nâu, hình cầu, chín rụng xuống, tạo thành một lớp thảm mỏng dưới gốc cây. Dưới bóng mát của cây, em thường thấy mọi người ngồi trò chuyện, đọc sách, hoặc chỉ đơn giản là thư giãn và tận hưởng không gian yên tĩnh.
Cây bàng là một phần không thể thiếu trong ký ức của em về công viên. Với vẻ đẹp và bóng mát của mình, cây bàng không chỉ mang đến sự mát mẻ trong những ngày hè oi ả mà còn là nơi để mọi người tìm lại sự bình yên trong cuộc sống hối hả. Cây đã gắn bó lâu dài với không gian công viên, chứng kiến bao thế hệ người đến và đi.
5. Cô trai đã gọi và cảnh báo cá mực khi thấy cá mực và cá cơm bơi gần hải quỳ, nói rằng hải quỳ rất nguy hiểm, yêu cầu chúng tránh xa.
6. Nội dung chính của câu chuyện là thông qua hình ảnh của cô trai và hải quỳ, câu chuyện nhấn mạnh rằng cái đẹp bên ngoài chưa hẳn là tốt, còn cái xấu bên ngoài chưa hẳn là xấu.
7. Nhân vật cô trai là một hình mẫu của sự khiêm tốn và tốt bụng. Dù có vẻ ngoài thô ráp, cô trai thực chất có một trái tim nhân hậu và quan tâm đến sự an toàn của những sinh vật xung quanh, như khi cô cảnh báo cá mực về sự nguy hiểm của hải quỳ. Cô trai không chỉ chăm sóc người khác mà còn có những phẩm chất tốt đẹp ẩn sau vẻ bề ngoài xù xì của mình.
8. Bài học từ câu chuyện là không nên đánh giá một ai đó chỉ qua vẻ ngoài. Những gì chúng ta thấy có thể không phải là tất cả, và chúng ta cần phải hiểu rõ bản chất của sự vật, sự việc để có sự đánh giá công bằng hơn.
9. Dấu gạch ngang được dùng với tác dụng nối các từ ngữ trong một liên danh trong bài đọc là: “xù xì – sần sùi – thô ráp”.
Trong các loài cây thì em thích nhất là cây ổi. Cây ổi trong vườn của ông em đã được trồng hơn tám năm. Nên nó khá to và nhiều cành.
Rễ cây to, dài, đâm sâu xuống lòng đất hút chất dinh dưỡng dể nuôi cây. Thân cây to, võ cây sần sùi, màu nâu xám. Cành cây xòe rộng, tạo thành tán lá xanh mát. Lá cây hình bầu dục, màu xanh đậm, khi gió thổi qua, lá cây xào xạc như tiếng thì thầm.
Quả ổi lúc còn non thì màu xanh, khi chín chuyển sang màu xanh vàng, thơm lừng. Vỏ ổi nhẵn bóng, bên trong là lớp thịt trắng muốt, mềm ngọt, thơm ngon.
Em rất yêu quý cây ổi như yêu quý một người bạn thân thiết, vì nó như là người bạn đồng hành của em trong những ngày hè nóng bức. Em sẽ thường xuyên bón phân, tưới nước, nhổ cỏ, bắt sâu,..., chăm sóc cho cây phát truyển nhanh.
Ý nghĩa của văn bản "Thắng biển" là thể hiện sức mạnh của tinh thần kiên cường, đoàn kết và quyết tâm của con người trong cuộc chiến đấu với thiên nhiên. Câu chuyện không chỉ nói về cuộc chiến giữa con người và biển cả, mà còn là biểu tượng của khả năng vượt qua khó khăn, thử thách và niềm tin vào sức mạnh của tập thể trong việc đối mặt với những hiểm nguy, bất chấp điều kiện khó khăn.
Cuộc chiến đấu giữa con người với bão biển trong đoạn văn được miêu tả theo trình tự tăng dần về cường độ và mức độ căng thẳng. Cụ thể
-
Mở đầu:
-
Mặt trời lên cao dần, gió bắt đầu mạnh. Hình ảnh đầu tiên tạo ra cảm giác bình yên ban đầu, nhưng ngay sau đó là sự xuất hiện của gió và sóng biển càng ngày càng dữ dội, báo hiệu sự căng thẳng sắp xảy ra.
-
-
Cường độ tăng dần:
-
"Gió lên, nước biển càng dữ. Khoảng mênh mông ầm ĩ càng lan rộng mãi vào." Mô tả này thể hiện sự mạnh mẽ và hung dữ của biển cả, đưa người đọc vào không gian khủng khiếp của thiên nhiên.
-
Biển muốn “nuốt tươi” con đê, thể hiện sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên đối với sự sống và sự an toàn của con người.
-
-
Tình huống cao trào:
-
"Một tiếng ào ào dữ dội" tiếp tục mô tả cơn bão lên cao, sóng trào qua những cây vẹt, cho thấy cơn bão đạt đến đỉnh điểm. Biển cuồng nộ và cuộc chiến giữa con người và thiên nhiên càng trở nên gay go.
-
"Một cuộc vật lộn dữ dội" diễn ra giữa biển cả và những con người chống chọi lại với sự tàn phá của bão, bằng tinh thần và sức lực dẻo dai.
-
-
Cuối cùng là sự quyết tâm, không lùi bước:
-
Cảnh tượng những người thanh niên xung kích vác củi vẹt, khoác vai nhau thành một sợi dây dài, đối mặt với dòng nước cuốn. Mô tả sự hy sinh, quyết tâm và sức mạnh đoàn kết của con người để giữ vững đê, bảo vệ sự sống.
-
Mặc dù có người ngã, có người ngạt, nhưng những người còn lại vẫn giữ vững, không bỏ cuộc, kết thúc bằng hình ảnh mạnh mẽ và quyết tâm của con người: "Đám người không sợ chết đã cứu được quãng đê sống lại."
-
Câu văn trên dùng biện pháp so sánh và nhân hóa. Biện pháp so sánh giúp hình ảnh trở nên sinh động và dễ hình dung, biện pháp nhân hóa làm cho biển trở nên "có tính cách", tạo ra cảm giác mối đe dọa từ thiên nhiên, khiến câu văn thêm phần sống động, giàu cảm xúc, nhấn mạnh sự khốc liệt và nguy hiểm của thiên tai.
a. Ông lão hàng xóm tuy tuổi đã cao những vẫn luôn lạc quan, yêu đời.
b. Núi rừng Tây Nguyên hùng vĩ, thơ mộng là một cảnh đẹp mà tôi luôn muốn được chiêm ngưỡng.
c. Hằng ngày, tôi đều thu gom rác thải và phân loài chúng để góp phần bảo vệ môi trường.
Hồ về thu, nước trong vắt, mênh mông. Trăng tỏa sáng rọi vào các gợn sóng lăn tăn. Thuyền ra khỏi bờ thì hây hẩy gió đông nam, sóng vỗ rập rình. Một lát, thuyên vào gần một đám sen. Bấy giờ, sen trên hồ đã gần tàn nhưng vẫn còn lơ thơ mấy đóa hoa nở muộn. Mùi hương đưa theo chiều gió ngào ngạt. Thuyền theo gió cứ từ từ mà đi ra từ khoảng mênh mông.
Trong các loài cây thì em thích nhất là cây ổi. Cây ổi trong vườn của ông em đã được trồng hơn tám nắm. Nên nó khá to và nhiều cành.
Rễ cây to, dài, đâm sâu xuống lòng đất hút chất dinh dưỡng để nuôi cây. Thân cây to, vỏ cây sần sùi, màu nâu xám. Cành cây xòe rộng, tạo thành tán lá xanh mát. Lá cây hình bầu dục, màu xanh đậm, khi gió thổi qua, lá cây xào xạc như tiếng thì thầm.
Quả ổi lúc còn non thì màu xanh, khi chín chuyển sang màu xanh vàng. Vỏ ổi nhẵn bóng, bên trong là lớp thịt trắng muốt, mềm ngọt, thơm ngon.
Em rất yêu quý cây ổi như yêu quý một người bạn thân thiết. Vì nó như là người bạn đồng hành của em trong những ngày hè nóng bức. Em sẽ thường xuyên bón phân, tưới nước, nhổ cỏ, bắt sâu,..., chăm sóc cho cây phát triển nhanh.