

Hoàng Quốc Trọng
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Sự xuống cấp của các di tích lịch sử đang là một vấn đề đáng báo động, đe dọa đến di sản văn hóa vô giá của dân tộc. Để hạn chế tình trạng này, cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Trước hết, cần tăng cường công tác quản lý và bảo vệ di tích một cách nghiêm ngặt. Điều này bao gồm việc thiết lập hành lang bảo vệ, ngăn chặn các hoạt động xây dựng trái phép, khai thác tài nguyên bừa bãi trong khu vực di tích và vùng đệm. Đồng thời, cần có lực lượng chuyên trách, được đào tạo bài bản để giám sát, tuần tra và xử lý kịp thời các hành vi xâm phạm di tích. Thứ hai, cần đẩy mạnh công tác trùng tu, bảo dưỡng di tích theo đúng quy trình và nguyên tắc khoa học. Việc này đòi hỏi nguồn kinh phí đầu tư lớn, sự tham gia của các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực bảo tồn di sản và việc áp dụng các công nghệ tiên tiến. Bên cạnh đó, cần nâng cao ý thức và trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ di tích. Thông qua các hoạt động tuyên truyền, giáo dục, người dân cần hiểu rõ giá trị lịch sử, văn hóa của di tích và vai trò của mình trong việc bảo tồn chúng. Cuối cùng, cần phát triển du lịch văn hóa một cách bền vững, đảm bảo hài hòa giữa việc khai thác giá trị di tích và công tác bảo tồn. Lợi nhuận từ du lịch cần được tái đầu tư vào việc bảo vệ và tôn tạo di tích, tạo ra một vòng tuần hoàn tích cực cho sự tồn tại lâu dài của di sản.
Câu 2:
Bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận là một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, tươi đẹp trên con đường hành hương về chốn linh thiêng, đồng thời gợi lên những cảm xúc trang trọng, thành kính trong lòng người lữ khách. Với ngôn ngữ thơ giản dị, giàu hình ảnh, tác giả đã khắc họa một cách sống động vẻ đẹp của Yên Tử và những thay đổi trên con đường dẫn đến non thiêng.
Về nội dung, bài thơ mở ra với sự cảm nhận về sự khác biệt của "Đường vào Yên Tử" so với "xưa". Sự thay đổi này có thể là do thời gian, sự tác động của con người hoặc chính cảm nhận mới mẻ của người thi sĩ. Tiếp theo, hình ảnh "Vẹt đá mòn chân lễ hội mùa" gợi lên dòng chảy thời gian và sự tấp nập của những cuộc hành hương, thể hiện tín ngưỡng sâu sắc của người dân. Khung cảnh thiên nhiên Yên Tử hiện ra tráng lệ với "trập trùng núi biếc cây xanh lá", một màu xanh bao phủ, tràn đầy sức sống. Giữa khung cảnh ấy, hình ảnh "Đàn bướm tung bay trong nắng trưa" mang đến vẻ thanh bình, nhẹ nhàng. Khổ thơ thứ hai tiếp tục miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ của núi rừng Yên Tử với "Cây rừng phủ núi thành từng lớp", tạo nên một không gian bao la, hùng vĩ. Hình ảnh "Muôn vạn đài sen mây đong đưa" là một liên tưởng độc đáo, gợi sự thanh tao, thoát tục của chốn Phật linh thiêng, đồng thời có sự hòa quyện giữa thực và ảo. Câu thơ "Trông như đám khói người Dao vậy" mang đến một nét chấm phá độc đáo, liên tưởng đến phong tục đốt nương làm rẫy của người dân tộc, tạo nên một hình ảnh vừa thực tế vừa mang màu sắc huyền ảo. Cuối cùng, giữa khung cảnh thiên nhiên bao la ấy, "Thấp thoáng trời cao những mái chùa" khẳng định điểm đến tâm linh, mục đích của cuộc hành hương.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt với vần chân gieo ở cuối các câu, tạo nên sự hài hòa, cân đối về âm điệu. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng nhưng giàu sức gợi hình. Các từ ngữ "vẹt đá mòn", "trập trùng núi biếc", "cây xanh lá", "đàn bướm tung bay", "cây rừng phủ núi thành từng lớp", "muôn vạn đài sen mây đong đưa", "thấp thoáng mái chùa" đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên Yên Tử vừa hùng vĩ, vừa thơ mộng. Đặc biệt, phép so sánh độc đáo "Trông như đám khói người Dao vậy" đã tạo ra một liên tưởng bất ngờ, thú vị, làm cho hình ảnh mây núi trở nên sinh động và mang đậm dấu ấn văn hóa địa phương. Nhịp điệu thơ chậm rãi, nhẹ nhàng, phù hợp với bước chân hành hương và cảm xúc lắng đọng của người lữ khách.
Tóm lại, bài thơ "Đường vào Yên Tử" của Hoàng Quang Thuận đã thành công trong việc tái hiện vẻ đẹp hùng vĩ, thanh tịnh của thiên nhiên Yên Tử trên con đường hành hương. Với ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và những liên tưởng độc đáo, bài thơ không chỉ là một bức tranh phong cảnh mà còn là sự thể hiện tình cảm trân trọng, thành kính đối với chốn linh thiêng và những giá trị văn hóa, tâm linh của dân tộc.
Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2. Đối tượng thông tin được đề cập đến trong văn bản là đô thị cổ Hội An, đặc biệt tập trung vào quá trình hình thành, phát triển, những giá trị lịch sử - văn hóa độc đáo và việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3. Câu văn “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.” 1 trình bày thông tin theo trình tự thời gian. Câu văn diễn tả một cách ngắn gọn quá trình phát triển và suy tàn của thương cảng Hội An qua các giai đoạn lịch sử khác nhau: bắt đầu hình thành từ thế kỷ XVI, đạt đến đỉnh cao thịnh vượng trong hai thế kỷ kế tiếp (XVII-XVIII), sau đó dần suy giảm vị thế từ thế kỷ XIX và cuối cùng trở thành một đô thị chỉ còn trong ký ức, "vang bóng một thời". Cách trình bày này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được sự thay đổi và thăng trầm trong lịch sử phát triển của Hội An như một trung tâm giao thương quan trọng.
Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản là ảnh (Ảnh: Phố cổ Hội An). Tác dụng của phương tiện này là minh họa trực quan vẻ đẹp và kiến trúc đặc trưng của Hội An, giúp người đọc hình dung rõ hơn về đối tượng miêu tả, tăng tính hấp dẫn và củng cố thông tin bằng hình ảnh sinh động.
Câu 5. Mục đích của văn bản là giới thiệu, cung cấp thông tin và làm nổi bật những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo của đô thị cổ Hội An, lý giải việc UNESCO công nhận nơi đây là Di sản Văn hóa Thế giới, đồng thời thể hiện niềm tự hào về di sản văn hóa Việt Nam. Nội dung chính của văn bản bao gồm vị trí địa lý, quá trình hình thành và phát triển, những đặc điểm riêng biệt, vai trò giao lưu văn hóa, quá trình được công nhận là di tích cấp quốc gia và cuối cùng là sự kiện UNESCO vinh danh.
Câu 1: Tiếng Việt, tài sản vô giá của dân tộc, không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là kết tinh văn hóa, lịch sử và hồn cốt Việt. Việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là trách nhiệm chung của mỗi người dân. Sự trong sáng ấy thể hiện ở chuẩn mực về ngữ âm, chữ viết, từ vựng và ngữ pháp, đảm bảo tính chính xác, dễ hiểu và giàu đẹp của ngôn ngữ. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, tiếng Việt đang chịu nhiều tác động từ bên ngoài, như sự xâm nhập của từ ngoại lai, cách diễn đạt lai căng, thậm chí là sự tùy tiện, cẩu thả trong sử dụng. Việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt không có nghĩa là bảo thủ, khép kín mà là bảo vệ những giá trị cốt lõi, tinh túy của tiếng nói cha ông, đồng thời tiếp thu có chọn lọc những yếu tố tích cực từ các ngôn ngữ khác. Điều này đòi hỏi mỗi người phải nâng cao ý thức sử dụng tiếng Việt chuẩn mực trong mọi hoàn cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các hoạt động văn hóa, giáo dục, truyền thông. Bên cạnh đó, cần tăng cường giáo dục về tiếng Việt trong nhà trường, khuyến khích các hoạt động tôn vinh vẻ đẹp của tiếng Việt và phê phán những biểu hiện lệch lạc, sai chuẩn. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chính là góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa, khẳng định vị thế của dân tộc trong dòng chảy văn hóa thế giới.
Câu 2:
Bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình là một khúc ca hùng tráng và trữ tình, thể hiện niềm tự hào sâu sắc về lịch sử, văn hóa và sức sống mãnh liệt của tiếng Việt. Qua hình tượng mùa xuân tươi mới, nhà thơ đã khẳng định sự trường tồn và khả năng tái sinh, vươn lên mạnh mẽ của ngôn ngữ dân tộc.
Về nội dung, bài thơ khắc họa dòng chảy lịch sử hào hùng của dân tộc gắn liền với sự hình thành và phát triển của tiếng Việt. Từ "thời xa lắm" khi "mang gươm mở cõi dựng kinh thành", tiếng Việt đã chứng kiến và ghi dấu những chiến công oanh liệt ("Vó ngựa hãm Cổ Loa, mũi tên thần bắn trả"). Nó là "hồn Lạc Việt giữa trời xanh", là biểu tượng của bản sắc văn hóa. Bài thơ gợi nhắc những trang sử vàng với "Bài Hịch năm nào hơn mười vạn tinh binh", thể hiện sức mạnh đoàn kết của dân tộc. Tiếng Việt còn là tiếng nói của tình thương, của những giá trị nhân văn sâu sắc khi "Cả dân tộc thương nàng Kiều rơi lệ". Đặc biệt, lời kêu gọi của Bác Hồ "biết sống vượt lên mình" đã thấm sâu vào tâm khảm mỗi người dân, được truyền tải qua chính tiếng Việt. Ở khổ thơ thứ ba, tiếng Việt trở về với những hình ảnh thân thương, gần gũi của đời sống thường nhật: "tiếng mẹ", "tiếng em thơ", "lời ru tình cờ", "câu hát dân ca". Nó là sợi dây kết nối các thế hệ, là nơi ươm mầm tình yêu quê hương. Đến khổ thơ thứ tư, tiếng Việt bước vào "thiên niên kỷ" mới, vẫn vẹn nguyên sự "mặn mà" trong những lời chúc Tết, thể hiện sự trường tồn và khả năng thích ứng của ngôn ngữ. Cuối cùng, hình ảnh "Tiếng Việt ngàn đời hôm nay như trẻ lại" khẳng định sức sống bất diệt của tiếng Việt, được ví như "Bánh chưng xanh" - biểu tượng của Tết cổ truyền, mang trong mình "hồn Lạc" và khả năng "nảy lộc đâm chồi", khơi nguồn cảm hứng cho "những vần thơ".
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do với vần điệu linh hoạt, tạo nên âm hưởng vừa trang trọng, hào hùng, vừa mềm mại, trữ tình. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc. Hình ảnh ẩn dụ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" là một sáng tạo độc đáo, gợi sự liên tưởng về sức sống mới, sự hồi sinh mạnh mẽ. Các hình ảnh mang đậm dấu ấn lịch sử và văn hóa dân tộc như "gươm mở cõi", "Cổ Loa", "mũi tên thần", "Hịch", "nàng Kiều", "Bác Hồ", "bánh chưng xanh", "bóng chim Lạc" được sử dụng khéo léo, khơi gợi lòng tự hào và ý thức về cội nguồn. Biện pháp liệt kê ("tiếng mẹ", "tiếng em thơ", "lời ru tình cờ", "câu hát dân ca") nhấn mạnh sự đa dạng và gần gũi của tiếng Việt trong đời sống. Giọng điệu thơ vừa trang trọng, tự hào khi nói về lịch sử, vừa thiết tha, trìu mến khi nói về những điều bình dị, thân thương.
Tóm lại, bài thơ "Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân" của Phạm Văn Tình là một bài ca đẹp về tiếng Việt, thể hiện niềm tự hào về lịch sử, văn hóa và sức sống trường tồn của ngôn ngữ dân tộc. Với sự kết hợp hài hòa giữa nội dung sâu sắc và nghệ thuật biểu đạt tinh tế, bài thơ đã khơi gợi trong lòng người đọc tình yêu và ý thức trách nhiệm trong việc giữ gìn và phát huy vẻ đẹp của tiếng Việt.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận xã hội
Câu 2: Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là thực trạng sử dụng chữ viết tiếng Việt và tiếng nước ngoài (chủ yếu là tiếng Anh) trên bảng hiệu quảng cáo và trong báo chí ở Việt Nam so với Hàn Quốc, từ đó gợi lên suy nghĩ về thái độ tự trọng và ý thức giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc khi mở cửa hội nhập quốc tế.
Câu 3: Để làm sáng tỏ luận điểm, tác giả đã sử dụng phương pháp so sánh đối chiếu. Về việc sử dụng chữ viết trên bảng hiệu quảng cáo, tác giả chỉ ra ở Hàn Quốc chữ Hàn Quốc được ưu tiên, chữ nước ngoài nhỏ hơn và quảng cáo thương mại không đặt ở nơi trang trọng. Ngược lại, ở Việt Nam, tiếng Anh xuất hiện tràn lan, thậm chí lớn hơn chữ Việt trên bảng hiệu cơ sở Việt. Tương tự, trong báo chí, Hàn Quốc ưu tiên tiếng mẹ đẻ, ít có trang tóm tắt tiếng nước ngoài trên báo trong nước. Trong khi đó, báo chí Việt Nam lại có xu hướng tóm tắt bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối.
Câu 4: Một thông tin khách quan trong văn bản là: "Vừa ở Xơ-un (Hàn Quốc) về nước, đi công tác ở một số thành phố". Đây là một sự kiện có thể kiểm chứng. Một ý kiến chủ quan của tác giả là: "xem ra để cho 'oai', trong khi đó, người đọc trong nước lại bị thiệt mất mấy trang thông tin". Đây là sự đánh giá cá nhân về động cơ của việc sử dụng tiếng nước ngoài trên báo chí Việt Nam.
Câu 5: Tác giả xây dựng lập luận một cách logic và có sức thuyết phục thông qua việc sử dụng phương pháp so sánh đối chiếu trực quan giữa cách sử dụng ngôn ngữ trên bảng hiệu và trong báo chí ở Hàn Quốc và Việt Nam. Những bằng chứng cụ thể, dễ nhận thấy trong đời sống hàng ngày đã làm nổi bật sự khác biệt trong thái độ đối với ngôn ngữ dân tộc và ngoại ngữ. Từ đó, tác giả khéo léo gợi ra vấn đề về ý thức tự trọng và bảo tồn bản sắc văn hóa quốc gia trong bối cảnh hội nhập. Câu hỏi tu từ ở cuối bài không chỉ thể hiện quan điểm mà còn khơi gợi sự đồng tình và suy ngẫm sâu sắc từ phía người đọc về tầm quan trọng của việc giữ gìn và tôn vinh tiếng Việt.
Câu 1:
ChatGPT và các mô hình ngôn ngữ lớn đang tạo ra những tác động đa chiều đến khả năng tư duy và sáng tạo của con người. Một mặt, chúng là công cụ hỗ trợ mạnh mẽ, giúp tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin, gợi ý ý tưởng và hỗ trợ giải quyết vấn đề, từ đó giải phóng con người để tập trung vào tư duy bậc cao hơn. Mặt khác, sự tiện lợi này có nguy cơ làm suy giảm khả năng tư duy độc lập và sáng tạo thực chất nếu lạm dụng. Việc quá phụ thuộc vào AI có thể khiến chúng ta trở nên thụ động, đánh mất thói quen tự suy nghĩ, đặt câu hỏi và tìm kiếm giải pháp độc đáo, vốn là nền tảng của sự sáng tạo. Để tận dụng hiệu quả ChatGPT mà không làm suy yếu năng lực tư duy, chúng ta cần sử dụng nó một cách có ý thức, như một công cụ tham khảo thay vì một giải pháp thay thế hoàn toàn cho bộ não. Duy trì thói quen tự học, khám phá và rèn luyện tư duy phản biện vẫn là yếu tố then chốt để con người phát triển trong kỷ nguyên AI.
Câu 2:
Bài thơ "Mẹ" của Bằng Việt, được sáng tác năm 1972, là một khúc ca xúc động về tình mẫu tử thiêng liêng, gắn liền với bối cảnh khốc liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ. Bằng giọng điệu trữ tình sâu lắng, nhà thơ đã khắc họa một cách chân thực và cảm động hình ảnh người mẹ Việt Nam tần tảo, giàu đức hi sinh, đồng thời thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc qua nỗi nhớ và sự day dứt của người con nơi chiến trường.
Về nội dung, bài thơ tập trung vào những ký ức của người con về mẹ trong một "mùa mưa" anh nằm lại vì bị thương. Đó là dáng mẹ "ân cần mà lặng lẽ", là tiếng chân "đi rất nhẹ" trong căn nhà "yên ắng", gợi không khí tĩnh lặng, đầy lo âu. Nỗi nhớ của người con còn ùa về với những hình ảnh quen thuộc của quê nhà: "vườn cây che bóng kín sau nhà", "trái chín rụng suốt mùa thu lộp độp", những "dãy bưởi sai", "hàng khế ngọt", và cả âm thanh "chim đến bói lao xao". Những chi tiết bình dị, thân thương ấy càng làm nổi bật sự ấm áp, bình yên của mái nhà, đối lập với sự khắc nghiệt, hiểm nguy nơi chiến trường. Đặc biệt, tình mẹ được thể hiện qua những hành động chăm sóc ân cần: mẹ hái "trái bưởi đào" khi con "nhạt miệng", nấu "canh tôm nấu khế" đậm đà hương vị quê hương, chuẩn bị những món ăn dân dã "khoai nướng, ngô bung" ngọt ngào tình thương. Lời kể của mẹ về "ông mất lâu rồi...", về những "chuyện làm ăn, những phen luân lạc" càng khắc sâu hình ảnh người mẹ gánh vác mọi khó khăn, tảo tần "chèo chống" cả cuộc đời. Tình mẫu tử thiêng liêng ấy đã trở thành điểm tựa tinh thần vững chắc cho người con, biến những nơi xa lạ thành "quê" khi có mẹ bên cạnh. Đến cuối bài, tình mẹ còn thể hiện sự thấu hiểu, mạnh mẽ và kiên cường khi động viên con "đi đánh Mỹ", gửi gắm niềm tin vào sức mạnh của con.
Về nghệ thuật, bài thơ mang đậm dấu ấn thơ Bằng Việt với giọng điệu trữ tình, chân thành và giàu cảm xúc. Thể thơ tự do với độ dài câu linh hoạt, nhịp điệu chậm rãi, phù hợp với dòng hồi tưởng và cảm xúc lắng đọng của nhân vật trữ tình. Ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc, sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm, tái hiện sinh động khung cảnh quê nhà và những hành động ân cần của mẹ ("bóng kín", "lộp độp", "lao xao", "nhạt miệng", "ngọt lòng"). Biện pháp liệt kê ("trái chín rụng", "dãy bưởi sai", "hàng khế ngọt", "nhãn đầu mùa") và điệp ngữ ("nhớ", "con") được sử dụng hiệu quả, nhấn mạnh nỗi nhớ da diết và tình cảm sâu nặng của người con. Hình ảnh so sánh "Tỉnh ra rồi, có mẹ, hoá thành quê!" là một sáng tạo độc đáo, thể hiện sức mạnh to lớn của tình mẫu tử. Đặc biệt, đoạn cuối bài thơ với những câu hỏi tu từ "Con đã đi rồi, mấy khi trở lại?", những hình ảnh ẩn dụ "mùa gió trái", "mùa mưa bạc trắng cả cây rừng", và sự khái quát "Cũng đất nước, phơ phơ đầu tóc mẹ..." đã nâng tầm bài thơ, không chỉ là nỗi nhớ mẹ mà còn là tình yêu quê hương, ý thức về trách nhiệm với đất nước. Câu thơ cuối "Máu bây giờ đâu có của riêng con?" là một lời khẳng định đanh thép về sự hòa quyện giữa tình riêng và nghĩa lớn, giữa tình mẫu tử và tình yêu Tổ quốc.
Tóm lại, bài thơ "Mẹ" của Bằng Việt đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh người mẹ Việt Nam bình dị mà vĩ đại, đồng thời thể hiện một cách sâu sắc tình cảm gia đình gắn liền với tình yêu quê hương đất nước trong bối cảnh chiến tranh. Với sự kết hợp hài hòa giữa nội dung cảm động và nghệ thuật biểu đạt tinh tế, bài thơ đã chạm đến trái tim của bao thế hệ độc giả, trở thành một trong những tác phẩm tiêu biểu về đề tài người mẹ trong thơ ca Việt Nam hiện đại.
Câu 1: Phương thức biểu đạt: Nghị luận
Câu 2: Vấn đề được đặt ra: Việc chúng ta thường bỏ lỡ và quên đi rất nhiều ý tưởng tuyệt vời, đặc biệt là những ý tưởng xuất hiện một cách bất ngờ khi não bộ ở trạng thái thư giãn ("chế độ phân tán"), và tầm quan trọng của việc ghi lại những ý tưởng đó để phát triển và thành công.
Câu 3: Vì: Bộ nhớ của nó không hoàn hảo và có xu hướng loại bỏ những thông tin mà nó cho là không cần thiết. Điều này dẫn đến việc chúng ta dễ dàng quên đi những ý tưởng, kể cả những ý tưởng đột phá và sáng tạo, nếu không được ghi lại.
Câu 4: Tác giả đã đưa ra các lời khuyên:
+ Luôn ghi lại ý tưởng ngay khi chúng xuất hiện, dù bạn nghĩ rằng mình có thể nhớ.
+ Kh vội vàng sắp xếp thông tin mà hãy để ý tưởng phát triển tự nhiên.
+ Xem lại và chọn lọc ý tưởng thường xuyên để tìm ra những điều hữu ích nhất.
+ Sử dụng công cụ hỗ trợ như sổ tay, ứng dụng ghi chú để lưu trữ ý tưởng một cách hiệu quả.
Câu 5: Nhận xét: Cách lập luận của tác giả mạch lạc và thuyết phục. Bắt đầu bằng vấn đề về việc dễ quên ý tưởng, tác giả giải thích cơ chế não bộ ở trạng thái "phân tán" và lý do cần ghi lại chúng. Các lời khuyên cụ thể về cách ghi chép, quản lý ý tưởng được đưa ra một cách logic. Việc sử dụng ví dụ gần gũi và giọng văn khuyến khích tăng tính hấp dẫn. Kết luận khẳng định tầm quan trọng của việc ghi lại ý tưởng đối với thành công.
Trong văn bản "Chim én và dế mèn," từ "mùa xuân" tượng trưng cho sự tươi mới, khởi đầu mới và hy vọng, phản ánh sự phát triển và thay đổi tích cực.
1. Biện pháp tu từ:
Nhân hóa: "Tố Nga" tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ của người con gái.
Ẩn dụ: "Đầu lòng" chỉ sự khởi đầu của câu chuyện và hình ảnh người con gái đẹp.
2. Gieo vần:Câu thơ tạo sự liên kết âm thanh qua vần "a" trong các từ "lòng" và "Tố Nga", mang đến âm hưởng du dương.
3. Ngắt nhịp: Câu có nhịp ngắt rõ ràng: "Đầu lòng / hai ả / Tố Nga", tạo sự nhấn mạnh và cân đối.
4+7=11
8+8=16
4+5=9
1+7 = 8
4+9 = 13
12 + 87 = 99
56 + 23 = 79
90 - 23 = 67
45 - 37 = 8
75 + 12 = 87
96 - 16 = 80