

Hoàng Hứa Huyền Thương
Giới thiệu về bản thân



































Quyết định của ông nông dân không hoàn toàn hợp lý. Dưới đây là lý do:
Bệnh phấn trắng trên cây cà chua là do nấm Erysiphe hoặc Oidium gây ra. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trừ nấm không phải là giải pháp duy nhất và có thể không phải là giải pháp tốt nhất.
Thuốc trừ nấm có thể giúp kiểm soát bệnh phấn trắng, nhưng nó cũng có thể:
- Gây hại cho các sinh vật có lợi khác trong vườn, như côn trùng và vi khuẩn.
- Tạo ra sự kháng thuốc ở nấm, khiến cho bệnh trở nên khó kiểm soát hơn.
- Để lại dư lượng hóa chất trên cây và trong đất, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường.
Thay vào đó, ông nông dân có thể xem xét các giải pháp khác, như:
- Cải thiện điều kiện môi trường cho cây, như tăng cường ánh sáng, thông gió và độ ẩm.
- Sử dụng các phương pháp sinh học, như sử dụng nấm đối kháng hoặc các chế phẩm sinh học khác.
- Thực hiện các biện pháp phòng ngừa, như loại bỏ các cây bị nhiễm bệnh, vệ sinh vườn và sử dụng giống cây trồng kháng bệnh.
Tóm lại, việc sử dụng thuốc trừ nấm có thể là một phần của giải pháp, nhưng không phải là giải pháp duy nhất và cần được xem xét cẩn thận để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Biện pháp sinh học và biện pháp hóa học là hai phương pháp khác nhau trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng.
Biện pháp sinh học:
- Sử dụng các sinh vật có lợi như vi khuẩn, nấm, virus, côn trùng,... để kiểm soát sâu, bệnh hại.
- Các sinh vật có lợi này sẽ tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của sâu, bệnh hại thông qua các cơ chế như ký sinh, cạnh tranh, tiết độc tố,...
- Biện pháp sinh học thường an toàn cho môi trường, không gây ô nhiễm và không ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Tuy nhiên, biện pháp sinh học có thể có hiệu quả chậm và cần phải áp dụng đúng kỹ thuật.
Biện pháp hóa học:
- Sử dụng các hóa chất như thuốc trừ sâu, thuốc trừ bệnh,... để kiểm soát sâu, bệnh hại.
- Các hóa chất này sẽ tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của sâu, bệnh hại thông qua các cơ chế như gây độc, ức chế sinh trưởng,...
- Biện pháp hóa học thường có hiệu quả nhanh nhưng có thể gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và tiêu diệt cả các sinh vật có lợi.
Tóm lại, biện pháp sinh học là phương pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, trong khi biện pháp hóa học có thể có hiệu quả nhanh nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho môi trường và sức khỏe con người.
Một giải pháp ứng dụng công nghệ vi sinh phù hợp để giải quyết vấn đề sâu bệnh gia tăng trong trang trại trồng rau hữu cơ là sử dụng các chế phẩm vi sinh có lợi.
Các chế phẩm vi sinh này có thể bao gồm:
- Các chủng vi khuẩn có lợi như Bacillus subtilis, Pseudomonas fluorescens,... có khả năng ức chế sự phát triển của sâu bệnh.
- Các chủng nấm có lợi như Trichoderma harzianum, Beauveria bassiana,... có khả năng ký sinh và tiêu diệt sâu bệnh.
- Các chế phẩm vi sinh có chứa các hợp chất sinh học có hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm, như polysaccharid, peptide,...
Cách thức hoạt động:
- Các chế phẩm vi sinh này sẽ được phun hoặc tưới trực tiếp lên cây trồng.
- Các vi sinh vật có lợi sẽ phát triển và tạo ra các hợp chất sinh học có hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm, giúp ức chế sự phát triển của sâu bệnh.
- Đồng thời, các vi sinh vật có lợi cũng sẽ giúp cải thiện sức khỏe của cây trồng, tăng cường khả năng kháng bệnh và phục hồi sau khi bị sâu bệnh tấn công.
Lợi ích:
- Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại, hạn chế ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe con người.
- Tăng cường sự bền vững của nông nghiệp và bảo vệ nguồn lợi tự nhiên cho tương lai.
- Cải thiện chất lượng và an toàn của sản phẩm rau hữu cơ.
Việc bảo vệ hệ sinh thái thông qua các biện pháp phòng trừ sâu, bệnh hại có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái và bảo vệ môi trường. Các biện pháp này giúp:
- Kiểm soát sự phát triển của sâu, bệnh hại, ngăn chặn sự lây lan và giảm thiểu thiệt hại cho cây trồng.
- Bảo vệ đa dạng sinh học và giữ gìn sự phong phú của hệ sinh thái.
- Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại, hạn chế ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe con người.
- Tăng cường sự bền vững của nông nghiệp và bảo vệ nguồn lợi tự nhiên cho tương lai.
Câu 1:
Truyện ngắn trong phần Đọc hiểu là một tác phẩm văn học đặc sắc, phản ánh cuộc sống đầy bất công và thiếu quan tâm đối với những người nghèo khổ. Thông qua nhân vật cậu bé Bào, tác giả đã thể hiện sự đồng cảm và thương xót đối với những người dễ bị tổn thương. Cuộc sống của Bào là một bức tranh ảm đạm, với những ngày tháng nghèo khổ và thiếu thốn. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ miêu tả và hành động của các nhân vật để thể hiện sự bất công và thiếu quan tâm đối với Bào. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của tình yêu thương và sự quan tâm trong cuộc sống.
Câu 2:
Tình yêu thương là một trong những giá trị quan trọng nhất trong cuộc sống. Nó là nguồn sức mạnh giúp chúng ta vượt qua những khó khăn và thử thách. Tình yêu thương cũng là chất keo gắn kết con người lại với nhau, tạo nên những mối quan hệ bền vững và ý nghĩa.
Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp những người cần sự giúp đỡ và quan tâm. Họ có thể là những người nghèo khổ, bệnh tật hoặc đơn giản là cần một lời động viên. Tình yêu thương giúp chúng ta nhìn thấy giá trị và sự quý giá của mỗi con người, và từ đó, chúng ta có thể hành động để giúp đỡ và hỗ trợ họ.
Tuy nhiên, tình yêu thương không chỉ dừng lại ở việc giúp đỡ người khác. Nó còn là một giá trị giúp chúng ta xây dựng những mối quan hệ bền vững và ý nghĩa. Khi chúng ta yêu thương và quan tâm đến người khác, chúng ta tạo nên những mối quan hệ dựa trên sự tin tưởng, tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau.
Cuối cùng, tình yêu thương là một giá trị giúp chúng ta tìm thấy ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống. Khi chúng ta sống một cuộc sống đầy tình yêu thương, chúng ta sẽ cảm thấy hạnh phúc, thỏa mãn và có mục đích. Vì vậy, hãy để tình yêu thương trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.
Câu 1: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích là tự sự.
Câu 2: Tình huống truyện là cậu bé Bào bị thương nặng, sắp chết, và chứng kiến cảnh mẹ thằng Quyên chỉ quan tâm đến con chim vàng của mình.
Câu 3: Đoạn trích được kể theo ngôi thứ ba. Tác dụng của ngôi kể này là tạo ra khoảng cách giữa người kể chuyện và nhân vật, giúp người đọc có cái nhìn khách quan hơn về sự việc và tâm trạng của nhân vật. Ngôi kể thứ ba giúp tác giả dễ dàng miêu tả tâm trạng, hành động của các nhân vật một cách chân thực và khách quan.
Câu 4: Chi tiết “Mắt Bào chập chờn thấy bàn tay mẹ thằng Quyên thò xuống. Tay Bào với tới, với mãi, với mãi nhưng cũng chẳng với được ai." thể hiện sự cô đơn, tuyệt vọng của Bào trong giây phút hấp hối. Bào khao khát được giúp đỡ, được cứu sống, nhưng sự giúp đỡ ấy lại không đến với cậu. Chi tiết này nhấn mạnh sự vô tâm, ích kỷ của người lớn, đồng thời làm nổi bật nỗi đau, sự bất lực của cậu bé trước cái chết. Cử chỉ với tay yếu ớt nhưng đầy khát vọng của Bào càng làm tăng thêm bi kịch của cậu bé.
Câu 5: Cậu bé Bào trong đoạn trích là hình ảnh của sự ngây thơ, trong sáng nhưng cũng rất đáng thương. Cậu bị thương nặng, cận kề cái chết nhưng vẫn khao khát được sống. Sự vô tâm của người lớn đối lập với sự yếu đuối, bất lực của cậu bé càng làm nổi bật lên bi kịch của chiến tranh. Qua nhân vật Bào, tác giả thể hiện sự thương cảm sâu sắc đối với những đứa trẻ bị cuốn vào vòng xoáy chiến tranh, đồng thời lên án mạnh mẽ sự tàn bạo, vô cảm của chiến tranh. Tác giả gửi gắm lòng trắc ẩn, sự xót xa trước số phận của những nạn nhân vô tội.
Câu 1:
Lối sống chủ động là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công và hạnh phúc trong cuộc sống hiện đại đầy biến động. Trong xã hội ngày nay, với vô vàn thách thức và cơ hội, việc chủ động định hướng cuộc đời mình là điều vô cùng cần thiết. Một người sống chủ động không thụ động chờ đợi may mắn hay trách nhiệm từ người khác, mà luôn tích cực tìm kiếm cơ hội, nắm bắt thời cơ và sẵn sàng đương đầu với khó khăn. Họ đặt ra mục tiêu rõ ràng, lên kế hoạch cụ thể và kiên trì thực hiện, không ngừng học hỏi và trau dồi kiến thức, kỹ năng để hoàn thiện bản thân. Hơn nữa, lối sống chủ động còn giúp ta tự tin hơn trong mọi tình huống, tự chủ trong quyết định và chịu trách nhiệm với hành động của mình, từ đó xây dựng một cuộc sống ý nghĩa và trọn vẹn. Tóm lại, lối sống chủ động không chỉ là chìa khóa thành công mà còn là nền tảng cho một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn.
Câu 2:
Đoạn thơ trích từ "Bảo kính cảnh giới" của Nguyễn Trãi đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, sống động và bình yên, đồng thời thể hiện khát vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc của nhân dân. Hình ảnh "hoè lục đùn đùn tán rợp trương", "thạch lựu hiên còn phun thức đỏ", "hồng liên trì đã tịn mùi hương" gợi lên vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của thiên nhiên mùa thu. Âm thanh "lao xao chợ cá làng ngư phủ", "dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương" lại tạo nên một không gian sống động, nhộn nhịp nhưng vẫn giữ được sự thanh bình, yên tĩnh. Sự kết hợp hài hòa giữa cảnh vật và âm thanh đã tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp, thể hiện sự tinh tế và tài hoa của Nguyễn Trãi. Đặc biệt, câu kết "Lẽ có Ngu cầm đàn một tiếng, Dân giàu đủ khắp đòi phương" thể hiện khát vọng về một xã hội thịnh trị, giàu mạnh, nhân dân ấm no, hạnh phúc, một ước mơ cao đẹp mà tác giả gửi gắm vào bài thơ. Đoạn thơ không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt mỹ mà còn là lời nhắn nhủ sâu sắc về khát vọng hòa bình, thịnh vượng của dân tộc.
Câu 1: Văn bản trên thuộc thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.
Câu 2: Hình ảnh nói về nét sinh hoạt hàng ngày đạm bạc, thanh cao của tác giả là "một mai, một cuốc, một cần câu". Đây là những dụng cụ lao động và giải trí giản dị, thể hiện cuộc sống tự tại, không màng danh lợi của ông.
Câu 3: Biện pháp tu từ liệt kê được sử dụng trong hai câu thơ "Một mai, một cuốc, một cần câu/ Thơ thần dầu ai vui thú nào" liệt kê những vật dụng đơn sơ, giản dị gắn liền với cuộc sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm. Tác dụng của phép liệt kê là nhấn mạnh sự đạm bạc, thanh cao trong lối sống của ông, đồng thời tạo nên nhịp điệu đều đặn, làm nổi bật sự tĩnh lặng, an nhiên của cuộc sống mà ông lựa chọn. Phép liệt kê cũng góp phần tạo nên sự hài hòa, cân đối cho câu thơ.
Câu 4: Quan niệm dại - khôn của Nguyễn Bỉnh Khiêm trong hai câu thơ "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn, người đến chốn lao xao" rất đặc biệt. Ông coi sự "dại" là sự lựa chọn cuộc sống thanh tĩnh, xa lánh danh lợi, còn sự "khôn" là sự bon chen, tranh giành trong chốn thị phi. Đây là một quan niệm đảo ngược, thể hiện sự khước từ danh lợi và sự tỉnh táo, sáng suốt trong việc lựa chọn lối sống của ông.
Câu 5: Vẻ đẹp nhân cách của Nguyễn Bỉnh Khiêm được thể hiện qua sự đạm bạc, thanh cao trong lối sống, sự tỉnh táo trong quan niệm về danh lợi và sự lựa chọn cuộc sống an nhiên, tự tại. Ông không bị cám dỗ bởi phú quý, mà hướng đến một cuộc sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên. Sự khôn ngoan của ông không phải là sự mưu cầu danh lợi mà là sự lựa chọn cuộc sống phù hợp với tâm tính của mình. Ông là hình ảnh tiêu biểu của người trí thức tài hoa nhưng vẫn giữ được khí tiết thanh cao, sống giản dị, không màng danh lợi.