Nguyễn Trọng Hồng Phúc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Trọng Hồng Phúc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Đoạn văn nghị luận về bài thơ "Quê hương" của Giang Nam

Bài thơ "Quê hương" của Giang Nam là một tác phẩm thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc, kết hợp với những mất mát đau thương trong cuộc chiến tranh. Nội dung bài thơ nổi bật ở cảm hứng yêu quê hương được diễn đạt qua những kỷ niệm thời thơ ấu và sự hy sinh của những con người gắn bó với quê hương. Cảm xúc chủ đạo trong bài thơ là sự gắn bó với quê hương, từ những hình ảnh giản dị như chim, bướm, đến sự mất mát trong chiến tranh. Tác giả đã sử dụng hình ảnh cô bé nhà bên để thể hiện sự trong sáng của tuổi thơ và sự dũng cảm trong cuộc kháng chiến. Qua đó, bài thơ còn phản ánh sự đau đớn, mất mát của người lính khi chứng kiến sự hi sinh của những người bạn thân yêu.

Về nghệ thuật, Giang Nam sử dụng thể thơ tự do, không tuân theo cấu trúc chặt chẽ của các thể thơ truyền thống. Điều này giúp tác giả tự do thể hiện những cảm xúc dồn nén, làm nổi bật sự biến chuyển trong tình yêu quê hương của nhân vật trữ tình. Các biện pháp tu từ như điệp từ, hình ảnh sinh động và lời thơ đậm chất tự sự càng làm tăng tính thẩm mỹ và sâu sắc cho tác phẩm.

Câu 2:

Bài văn nghị luận thuyết phục người khác từ bỏ thói quen phân biệt vùng miền trên mạng xã hội

Trong thời đại công nghệ số, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của mỗi người. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực, mạng xã hội cũng là nơi tồn tại nhiều vấn đề, trong đó có hiện tượng phân biệt vùng miền. Thói quen này không chỉ gây ra những mâu thuẫn vô lý mà còn làm tổn hại đến tình đoàn kết và sự hòa hợp giữa các cộng đồng. Vì vậy, cần thiết phải từ bỏ thói quen phân biệt vùng miền trên mạng xã hội để xây dựng một môi trường mạng lành mạnh và văn minh hơn.

Trước hết, phân biệt vùng miền trên mạng xã hội là sự thể hiện của thái độ thiếu tôn trọng và thiếu hiểu biết. Mỗi vùng miền đều có những đặc điểm văn hóa, lịch sử và truyền thống riêng biệt. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là một vùng miền nào đó được phép coi thường hay đánh giá thấp các vùng miền khác. Khi ta phân biệt vùng miền, ta vô tình đánh mất đi sự trân trọng đối với những giá trị văn hóa độc đáo của các vùng đất, từ đó tạo ra những rào cản trong giao tiếp, làm tổn hại đến tình đoàn kết dân tộc.

Ngoài ra, phân biệt vùng miền còn dễ dẫn đến sự phân hóa và mâu thuẫn trong xã hội. Khi mỗi cá nhân hay nhóm người coi trọng vùng miền của mình mà hạ thấp vùng miền khác, điều này sẽ tạo ra một môi trường đầy sự kỳ thị và xa lánh. Mạng xã hội, với tính chất lan tỏa nhanh chóng, sẽ dễ dàng làm thổi bùng những xung đột này, gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân mà còn tổn hại đến sự đoàn kết của cộng đồng.

Thêm vào đó, phân biệt vùng miền trên mạng xã hội cũng làm giảm đi tính đoàn kết của dân tộc, điều mà chúng ta đã phải đấu tranh và hy sinh rất nhiều trong lịch sử. Chúng ta là một dân tộc với bề dày văn hóa, lịch sử và truyền thống đoàn kết. Mỗi vùng miền đều đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước, từ văn hóa đến kinh tế, từ giáo dục đến khoa học. Phân biệt vùng miền chỉ khiến cho những đóng góp ấy bị xói mòn và tạo ra sự phân hóa không cần thiết.

Vậy, để từ bỏ thói quen phân biệt vùng miền trên mạng xã hội, mỗi người trong chúng ta cần nâng cao nhận thức, tôn trọng sự khác biệt và đồng thời khuyến khích sự giao lưu, học hỏi lẫn nhau. Hãy xem mỗi vùng miền như một phần không thể thiếu trong bản đồ văn hóa của dân tộc. Chúng ta cần nhìn nhận và đánh giá con người, sự vật, sự việc không qua màu sắc vùng miền mà qua những giá trị nhân văn, phẩm hạnh và đóng góp của mỗi cá nhân.

Kết luận, việc từ bỏ thói quen phân biệt vùng miền trên mạng xã hội không chỉ giúp tạo ra một cộng đồng mạng lành mạnh, văn minh mà còn góp phần xây dựng một xã hội đoàn kết, hòa bình. Hãy cùng nhau lan tỏa tình yêu thương và sự hiểu biết, để chúng ta có thể sống chung hòa thuận, bất chấp sự khác biệt vùng miền, và cùng nhau phát triển đất nước.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên. Chỉ ra dấu hiệu nhận diện thể thơ đó.

Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.

Dấu hiệu nhận diện:

  • Bài thơ không tuân thủ một cấu trúc vần điệu cụ thể nào (không có sự lặp lại đều đặn của vần).
  • Câu thơ dài ngắn khác nhau, không theo một quy luật chặt chẽ về số lượng chữ trong mỗi câu.
  • Không có nhịp điệu đều đặn như trong thể thơ có cấu trúc cố định (ví dụ như lục bát, tứ tuyệt, v.v.).

Câu 2. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?

Cảm hứng chủ đạo của bài thơtình yêu quê hương, sự hi sinh của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiếnnỗi đau mất mát vì sự hy sinh của một người bạn thời thơ ấu. Bài thơ thể hiện sự gắn bó sâu sắc của tác giả với quê hương, từ những kỷ niệm ấu thơ đến những đau thương trong chiến tranh và cuộc sống sau hòa bình.

Câu 3. Trong dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình, "cô bé nhà bên" được gợi tả qua những chi tiết, hình ảnh nào? Em có cảm nhận gì về cô gái đó?

"Cô bé nhà bên" được gợi tả qua những chi tiết, hình ảnh:

  • Khúc khích cười: Là hình ảnh nổi bật của cô bé, biểu thị một sự hồn nhiên, vui vẻ, dễ thương, và cũng có phần ngây thơ.
  • Mắt đen tròn (thương thương quá đi thôi!): Đôi mắt to tròn biểu thị vẻ đáng yêu và cũng sự quan tâm, gắn bó.
  • Hình ảnh cô bé trong chiến tranh: Cô không chỉ là một cô bé ngây thơ, mà còn là một chiến sĩ du kích, thể hiện sự trưởng thành trong hoàn cảnh kháng chiến.
  • Khó nói chuyện chồng con: Cô bé giờ đã lớn, nhưng lại còn e thẹn, nhút nhát khi nói về chuyện tình cảm.

Cảm nhận về cô bé:

  • Cô bé là hình ảnh của sự hồn nhiên, ngây thơ trong thời thơ ấu, nhưng cũng là hình ảnh của một người con gái mạnh mẽ, dũng cảm khi tham gia kháng chiến.
  • Cô mang trong mình sự tinh khiết, đáng yêu nhưng cũng đầy nghị lực trong chiến tranh. Sau chiến tranh, cô vẫn giữ được sự dịu dàng, dễ thương nhưng cũng có nỗi buồn và sự tiếc nuối trong tình cảm của người lính.

Câu 4. Xác định và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ có trong khổ thơ cuối của bài thơ.

Biện pháp tu từ: Điệp từ ("Nay yêu quê hương vì...")

Tác dụng của biện pháp tu từ:

  • Điệp từ "Nay yêu quê hương vì..." được lặp lại để nhấn mạnh sự thay đổi trong cảm xúc và nhận thức của tác giả đối với quê hương.
  • Ở những câu đầu, tác giả yêu quê hương vì những hình ảnh thơ mộng, trong trẻo (chim, bướm, ngày trốn học…). Tuy nhiên, đến khổ thơ cuối, tình yêu đó không chỉ dựa trên sự ngây thơ mà còn sâu sắc hơn, khi quê hương mang trong mình sự hi sinh, máu xương của những người con như cô bé du kích. Điều này tạo nên một cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc hơn về quê hương, gắn liền với tình yêu đất nước và sự hy sinh của những thế hệ đi trước.

Câu 5. Hai dòng thơ cuối: "Nay yêu quê hương vì trong từng nắm đất/ Có một phần xương thịt của em tôi" gợi cho em những cảm xúc, suy nghĩ gì?

Cảm xúc và suy nghĩ:

  • Cảm xúc: Hai dòng thơ cuối mang đến một nỗi xúc động mạnh mẽ. Tình yêu quê hương trong dòng thơ này không chỉ là tình cảm gắn bó, mộc mạc mà còn là một tình yêu đầy sự hi sinh, đau đớn. Tình yêu ấy trở nên sâu sắc hơn rất nhiều khi trong từng nắm đất quê hương có "một phần xương thịt" của người bạn, người chiến sĩ đã hi sinh.
  • Suy nghĩ: Câu thơ nhắc nhở về sự hy sinh thầm lặng của những con người trong chiến tranh, về sự mất mát vô cùng to lớn mà mỗi thế hệ phải gánh chịu để bảo vệ đất nước. Tình yêu quê hương được hình thành từ những kỷ niệm đẹp, nhưng cũng được củng cố, làm sâu sắc hơn khi ta nhận ra sự hy sinh của những người thân yêu, bạn bè trong cuộc chiến đấu gian khổ.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên. Chỉ ra dấu hiệu nhận diện thể thơ đó.

Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.

Dấu hiệu nhận diện:

  • Bài thơ không tuân thủ một cấu trúc vần điệu cụ thể nào (không có sự lặp lại đều đặn của vần).
  • Câu thơ dài ngắn khác nhau, không theo một quy luật chặt chẽ về số lượng chữ trong mỗi câu.
  • Không có nhịp điệu đều đặn như trong thể thơ có cấu trúc cố định (ví dụ như lục bát, tứ tuyệt, v.v.).

Câu 2. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?

Cảm hứng chủ đạo của bài thơtình yêu quê hương, sự hi sinh của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiếnnỗi đau mất mát vì sự hy sinh của một người bạn thời thơ ấu. Bài thơ thể hiện sự gắn bó sâu sắc của tác giả với quê hương, từ những kỷ niệm ấu thơ đến những đau thương trong chiến tranh và cuộc sống sau hòa bình.

Câu 3. Trong dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình, "cô bé nhà bên" được gợi tả qua những chi tiết, hình ảnh nào? Em có cảm nhận gì về cô gái đó?

"Cô bé nhà bên" được gợi tả qua những chi tiết, hình ảnh:

  • Khúc khích cười: Là hình ảnh nổi bật của cô bé, biểu thị một sự hồn nhiên, vui vẻ, dễ thương, và cũng có phần ngây thơ.
  • Mắt đen tròn (thương thương quá đi thôi!): Đôi mắt to tròn biểu thị vẻ đáng yêu và cũng sự quan tâm, gắn bó.
  • Hình ảnh cô bé trong chiến tranh: Cô không chỉ là một cô bé ngây thơ, mà còn là một chiến sĩ du kích, thể hiện sự trưởng thành trong hoàn cảnh kháng chiến.
  • Khó nói chuyện chồng con: Cô bé giờ đã lớn, nhưng lại còn e thẹn, nhút nhát khi nói về chuyện tình cảm.

Cảm nhận về cô bé:

  • Cô bé là hình ảnh của sự hồn nhiên, ngây thơ trong thời thơ ấu, nhưng cũng là hình ảnh của một người con gái mạnh mẽ, dũng cảm khi tham gia kháng chiến.
  • Cô mang trong mình sự tinh khiết, đáng yêu nhưng cũng đầy nghị lực trong chiến tranh. Sau chiến tranh, cô vẫn giữ được sự dịu dàng, dễ thương nhưng cũng có nỗi buồn và sự tiếc nuối trong tình cảm của người lính.

Câu 4. Xác định và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ có trong khổ thơ cuối của bài thơ.

Biện pháp tu từ: Điệp từ ("Nay yêu quê hương vì...")

Tác dụng của biện pháp tu từ:

  • Điệp từ "Nay yêu quê hương vì..." được lặp lại để nhấn mạnh sự thay đổi trong cảm xúc và nhận thức của tác giả đối với quê hương.
  • Ở những câu đầu, tác giả yêu quê hương vì những hình ảnh thơ mộng, trong trẻo (chim, bướm, ngày trốn học…). Tuy nhiên, đến khổ thơ cuối, tình yêu đó không chỉ dựa trên sự ngây thơ mà còn sâu sắc hơn, khi quê hương mang trong mình sự hi sinh, máu xương của những người con như cô bé du kích. Điều này tạo nên một cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc hơn về quê hương, gắn liền với tình yêu đất nước và sự hy sinh của những thế hệ đi trước.

Câu 5. Hai dòng thơ cuối: "Nay yêu quê hương vì trong từng nắm đất/ Có một phần xương thịt của em tôi" gợi cho em những cảm xúc, suy nghĩ gì?

Cảm xúc và suy nghĩ:

  • Cảm xúc: Hai dòng thơ cuối mang đến một nỗi xúc động mạnh mẽ. Tình yêu quê hương trong dòng thơ này không chỉ là tình cảm gắn bó, mộc mạc mà còn là một tình yêu đầy sự hi sinh, đau đớn. Tình yêu ấy trở nên sâu sắc hơn rất nhiều khi trong từng nắm đất quê hương có "một phần xương thịt" của người bạn, người chiến sĩ đã hi sinh.
  • Suy nghĩ: Câu thơ nhắc nhở về sự hy sinh thầm lặng của những con người trong chiến tranh, về sự mất mát vô cùng to lớn mà mỗi thế hệ phải gánh chịu để bảo vệ đất nước. Tình yêu quê hương được hình thành từ những kỷ niệm đẹp, nhưng cũng được củng cố, làm sâu sắc hơn khi ta nhận ra sự hy sinh của những người thân yêu, bạn bè trong cuộc chiến đấu gian khổ.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên. Chỉ ra dấu hiệu nhận diện thể thơ đó.

Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.

Dấu hiệu nhận diện:

  • Bài thơ không tuân thủ một cấu trúc vần điệu cụ thể nào (không có sự lặp lại đều đặn của vần).
  • Câu thơ dài ngắn khác nhau, không theo một quy luật chặt chẽ về số lượng chữ trong mỗi câu.
  • Không có nhịp điệu đều đặn như trong thể thơ có cấu trúc cố định (ví dụ như lục bát, tứ tuyệt, v.v.).

Câu 2. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?

Cảm hứng chủ đạo của bài thơtình yêu quê hương, sự hi sinh của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiếnnỗi đau mất mát vì sự hy sinh của một người bạn thời thơ ấu. Bài thơ thể hiện sự gắn bó sâu sắc của tác giả với quê hương, từ những kỷ niệm ấu thơ đến những đau thương trong chiến tranh và cuộc sống sau hòa bình.

Câu 3. Trong dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình, "cô bé nhà bên" được gợi tả qua những chi tiết, hình ảnh nào? Em có cảm nhận gì về cô gái đó?

"Cô bé nhà bên" được gợi tả qua những chi tiết, hình ảnh:

  • Khúc khích cười: Là hình ảnh nổi bật của cô bé, biểu thị một sự hồn nhiên, vui vẻ, dễ thương, và cũng có phần ngây thơ.
  • Mắt đen tròn (thương thương quá đi thôi!): Đôi mắt to tròn biểu thị vẻ đáng yêu và cũng sự quan tâm, gắn bó.
  • Hình ảnh cô bé trong chiến tranh: Cô không chỉ là một cô bé ngây thơ, mà còn là một chiến sĩ du kích, thể hiện sự trưởng thành trong hoàn cảnh kháng chiến.
  • Khó nói chuyện chồng con: Cô bé giờ đã lớn, nhưng lại còn e thẹn, nhút nhát khi nói về chuyện tình cảm.

Cảm nhận về cô bé:

  • Cô bé là hình ảnh của sự hồn nhiên, ngây thơ trong thời thơ ấu, nhưng cũng là hình ảnh của một người con gái mạnh mẽ, dũng cảm khi tham gia kháng chiến.
  • Cô mang trong mình sự tinh khiết, đáng yêu nhưng cũng đầy nghị lực trong chiến tranh. Sau chiến tranh, cô vẫn giữ được sự dịu dàng, dễ thương nhưng cũng có nỗi buồn và sự tiếc nuối trong tình cảm của người lính.

Câu 4. Xác định và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ có trong khổ thơ cuối của bài thơ.

Biện pháp tu từ: Điệp từ ("Nay yêu quê hương vì...")

Tác dụng của biện pháp tu từ:

  • Điệp từ "Nay yêu quê hương vì..." được lặp lại để nhấn mạnh sự thay đổi trong cảm xúc và nhận thức của tác giả đối với quê hương.
  • Ở những câu đầu, tác giả yêu quê hương vì những hình ảnh thơ mộng, trong trẻo (chim, bướm, ngày trốn học…). Tuy nhiên, đến khổ thơ cuối, tình yêu đó không chỉ dựa trên sự ngây thơ mà còn sâu sắc hơn, khi quê hương mang trong mình sự hi sinh, máu xương của những người con như cô bé du kích. Điều này tạo nên một cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc hơn về quê hương, gắn liền với tình yêu đất nước và sự hy sinh của những thế hệ đi trước.

Câu 5. Hai dòng thơ cuối: "Nay yêu quê hương vì trong từng nắm đất/ Có một phần xương thịt của em tôi" gợi cho em những cảm xúc, suy nghĩ gì?

Cảm xúc và suy nghĩ:

  • Cảm xúc: Hai dòng thơ cuối mang đến một nỗi xúc động mạnh mẽ. Tình yêu quê hương trong dòng thơ này không chỉ là tình cảm gắn bó, mộc mạc mà còn là một tình yêu đầy sự hi sinh, đau đớn. Tình yêu ấy trở nên sâu sắc hơn rất nhiều khi trong từng nắm đất quê hương có "một phần xương thịt" của người bạn, người chiến sĩ đã hi sinh.
  • Suy nghĩ: Câu thơ nhắc nhở về sự hy sinh thầm lặng của những con người trong chiến tranh, về sự mất mát vô cùng to lớn mà mỗi thế hệ phải gánh chịu để bảo vệ đất nước. Tình yêu quê hương được hình thành từ những kỷ niệm đẹp, nhưng cũng được củng cố, làm sâu sắc hơn khi ta nhận ra sự hy sinh của những người thân yêu, bạn bè trong cuộc chiến đấu gian khổ.

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên. Chỉ ra dấu hiệu nhận diện thể thơ đó.

Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do.

Dấu hiệu nhận diện:

  • Bài thơ không tuân thủ một cấu trúc vần điệu cụ thể nào (không có sự lặp lại đều đặn của vần).
  • Câu thơ dài ngắn khác nhau, không theo một quy luật chặt chẽ về số lượng chữ trong mỗi câu.
  • Không có nhịp điệu đều đặn như trong thể thơ có cấu trúc cố định (ví dụ như lục bát, tứ tuyệt, v.v.).

Câu 2. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?

Cảm hứng chủ đạo của bài thơtình yêu quê hương, sự hi sinh của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiếnnỗi đau mất mát vì sự hy sinh của một người bạn thời thơ ấu. Bài thơ thể hiện sự gắn bó sâu sắc của tác giả với quê hương, từ những kỷ niệm ấu thơ đến những đau thương trong chiến tranh và cuộc sống sau hòa bình.

Câu 3. Trong dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình, "cô bé nhà bên" được gợi tả qua những chi tiết, hình ảnh nào? Em có cảm nhận gì về cô gái đó?

"Cô bé nhà bên" được gợi tả qua những chi tiết, hình ảnh:

  • Khúc khích cười: Là hình ảnh nổi bật của cô bé, biểu thị một sự hồn nhiên, vui vẻ, dễ thương, và cũng có phần ngây thơ.
  • Mắt đen tròn (thương thương quá đi thôi!): Đôi mắt to tròn biểu thị vẻ đáng yêu và cũng sự quan tâm, gắn bó.
  • Hình ảnh cô bé trong chiến tranh: Cô không chỉ là một cô bé ngây thơ, mà còn là một chiến sĩ du kích, thể hiện sự trưởng thành trong hoàn cảnh kháng chiến.
  • Khó nói chuyện chồng con: Cô bé giờ đã lớn, nhưng lại còn e thẹn, nhút nhát khi nói về chuyện tình cảm.

Cảm nhận về cô bé:

  • Cô bé là hình ảnh của sự hồn nhiên, ngây thơ trong thời thơ ấu, nhưng cũng là hình ảnh của một người con gái mạnh mẽ, dũng cảm khi tham gia kháng chiến.
  • Cô mang trong mình sự tinh khiết, đáng yêu nhưng cũng đầy nghị lực trong chiến tranh. Sau chiến tranh, cô vẫn giữ được sự dịu dàng, dễ thương nhưng cũng có nỗi buồn và sự tiếc nuối trong tình cảm của người lính.

Câu 4. Xác định và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ có trong khổ thơ cuối của bài thơ.

Biện pháp tu từ: Điệp từ ("Nay yêu quê hương vì...")

Tác dụng của biện pháp tu từ:

  • Điệp từ "Nay yêu quê hương vì..." được lặp lại để nhấn mạnh sự thay đổi trong cảm xúc và nhận thức của tác giả đối với quê hương.
  • Ở những câu đầu, tác giả yêu quê hương vì những hình ảnh thơ mộng, trong trẻo (chim, bướm, ngày trốn học…). Tuy nhiên, đến khổ thơ cuối, tình yêu đó không chỉ dựa trên sự ngây thơ mà còn sâu sắc hơn, khi quê hương mang trong mình sự hi sinh, máu xương của những người con như cô bé du kích. Điều này tạo nên một cảm xúc mạnh mẽ, sâu sắc hơn về quê hương, gắn liền với tình yêu đất nước và sự hy sinh của những thế hệ đi trước.

Câu 5. Hai dòng thơ cuối: "Nay yêu quê hương vì trong từng nắm đất/ Có một phần xương thịt của em tôi" gợi cho em những cảm xúc, suy nghĩ gì?

Cảm xúc và suy nghĩ:

  • Cảm xúc: Hai dòng thơ cuối mang đến một nỗi xúc động mạnh mẽ. Tình yêu quê hương trong dòng thơ này không chỉ là tình cảm gắn bó, mộc mạc mà còn là một tình yêu đầy sự hi sinh, đau đớn. Tình yêu ấy trở nên sâu sắc hơn rất nhiều khi trong từng nắm đất quê hương có "một phần xương thịt" của người bạn, người chiến sĩ đã hi sinh.
  • Suy nghĩ: Câu thơ nhắc nhở về sự hy sinh thầm lặng của những con người trong chiến tranh, về sự mất mát vô cùng to lớn mà mỗi thế hệ phải gánh chịu để bảo vệ đất nước. Tình yêu quê hương được hình thành từ những kỷ niệm đẹp, nhưng cũng được củng cố, làm sâu sắc hơn khi ta nhận ra sự hy sinh của những người thân yêu, bạn bè trong cuộc chiến đấu gian khổ.

Chọn mốc thế năng ở mặt đất 

Ta có : {W=Wđ+WtWđ=1,5.Wt{W=Wđ+WtWđ=1,5.Wt ⇔W=2,5Wt=2,5.m.g.zW=2,5Wt=2,5.m.g.z

⇔m=W2,5.g.z=37,52,5.10.3=0,5(kg)m=2,5.g.zW=2,5.10.337,5=0,5(kg)

tương tự W=53Wđ=53.12.m.v02W=35Wđ=35.21.m.v02

Vận tốc vật là : v0=±W56m=±310v0=±65mW=±310(m/s) 

Đổi: 21,6 km/h = 6 m/s

m = 2 tấn = 2000kg

Ta có Vt = Vo + at

=> a = (Vt - Vo) / t = (6-0) / 15 = 0,4 m/s^2  

Quãng đường xe đi được là:

S = (Vt^2 - Vo^2) / 2a = (6^2-0^2) / 2.0,4 = 45m

a) Ta có: F = ma = 2000.0,4 = 800 N

A = F.S = 800.45 = 36000 J

P = A / t = 36000 / 15 = 240 W

b) Ta có Fms = 0,005.N = 0,005.2000.10 = 1000 N

ADĐL II Newton: F - Fms = ma

=> F = Fms + ma = 1000 + 2000.0,4 = 1800 N

A = F.S = 1800.45 = 81000 J

P = A / t = 81000 / 15 = 5400 W

(a) Cân bằng phương trình hóa học

Trước tiên, xác định sự thay đổi số oxi hóa:

  • Mn trong KMnO₄ giảm từ +7 xuống +2 (trong MnSO₄)Mn bị khử.
  • C trong oxalate (C₂O₄²⁻) tăng từ +3 lên +4 (trong CO₂)C bị oxi hóa.

Viết quá trình oxi hóa - khử:

  • Quá trình oxi hóa:C2O42−→2CO2+2eC_2O_4^{2-} → 2CO_2 + 2eC2O422CO2+2e
  • Quá trình khử:MnO4−+5e+8H+→Mn2++4H2OMnO_4^- + 5e + 8H^+ → Mn^{2+} + 4H_2OMnO4+5e+8H+Mn2++4H2O

Cân bằng số electron trao đổi:

  • Cần 5 phân tử oxalate (C₂O₄²⁻) để cung cấp 10e cho 2 phân tử MnO₄⁻.

Phương trình cân bằng:

5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 → 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO45CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O


(b) Tính nồng độ ion Ca²⁺ trong máu

Bước 1: Tính số mol KMnO₄ đã dùng

Nồng độ và thể tích dung dịch KMnO₄:

C=4.88×10−4 M,V=2.05×10−3 LC = 4.88 \times 10^{-4} \text{ M}, \quad V = 2.05 \times 10^{-3} \text{ L}C=4.88×104 M,V=2.05×103 L

Số mol KMnO₄:

nKMnO4=C×V=(4.88×10−4)×(2.05×10−3)n_{KMnO_4} = C \times V = (4.88 \times 10^{-4}) \times (2.05 \times 10^{-3})nKMnO4=C×V=(4.88×104)×(2.05×103)=9.994×10−7 mol= 9.994 \times 10^{-7} \text{ mol}=9.994×107 mol

Bước 2: Tính số mol Ca²⁺

Từ phương trình: 2 mol KMnO₄ phản ứng với 5 mol CaC₂O₄, nghĩa là 1 mol KMnO₄ phản ứng với 2.5 mol CaC₂O₄.
Vậy số mol Ca²⁺ có trong mẫu máu:

nCa2+=9.994×10−7×2.5=2.4985×10−6 moln_{Ca^{2+}} = 9.994 \times 10^{-7} \times 2.5 = 2.4985 \times 10^{-6} \text{ mol}nCa2+=9.994×107×2.5=2.4985×106 mol

Bước 3: Tính khối lượng Ca²⁺

Khối lượng mol của Ca²⁺: 40.08 g/mol

mCa2+=n×M=(2.4985×10−6)×40.08m_{Ca^{2+}} = n \times M = (2.4985 \times 10^{-6}) \times 40.08mCa2+=n×M=(2.4985×106)×40.08=0.1001 mg= 0.1001 \text{ mg}=0.1001 mg

Bước 4: Chuyển đổi sang đơn vị mg Ca²⁺/100 mL máu

Vì mẫu máu có 1 mL, ta nhân lên 100 lần để tính cho 100 mL:

Noˆˋng độ Ca2+=0.1001×100=10.01 mg/100 mL\text{Nồng độ Ca}^{2+} = 0.1001 \times 100 = 10.01 \text{ mg/100 mL}Noˆˋng độ Ca2+=0.1001×100=10.01 mg/100 mL

Kết quả cuối cùng:

  • Phương trình cân bằng:5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO4→5CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O5CaC_2O_4 + 2KMnO_4 + 8H_2SO_4 → 5CaSO_4 + K_2SO_4 + 2MnSO_4 + 10CO_2 + 8H_2O5CaC2O4+2KMnO4+8H2SO45CaSO4+K2SO4+2MnSO4+10CO2+8H2O
  • Nồng độ ion Ca²⁺ trong máu: 10.01 mg/100 mL

ΔrH298=[(542.83)+2×(167.16)](795.0)
=(542.83334.32)+795.0=877.15+795.0=82.15kJ/mol

Fe + 4HNO3 -> Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O

2KMnO4 + 10H2SO4 + 8H2SO4 -> 5Fe2(SO4)3 + 2K2SO4 + 1MnSO4+ 8H2O