

Trần Bảo Ngọc
Giới thiệu về bản thân



































a. Từ năm 2008 đến năm 2023, Việt Nam lần lượt thiết lập, nâng cấp quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với Trung Quốc, Liên bang Nga, Ấn Độ, Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản.
b. Việt Nam trở thành thành viên có trách nhiệm của nhiều tổ chức quốc tế: năm 1995 gia nhập ASEAN, năm 2007 Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Việt Nam kí hiệp định tham gia Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN (AFTA), kí kết Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA), Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện Khu vực (RCEP),... và nhiều hiệp định quan trọng khác.
Việt Nam tích cực triển khai hoạt động đối ngoại tại các tổ chức, diễn đàn, hội nghị đa phương với các đối tác trọng tâm có tầm ảnh hưởng và đẩy mạnh hợp tác trên nhiều lĩnh vực, ưu tiên là kinh tế, quốc phòng - an ninh.
a. Em hãy kể tên các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay.
Một số đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện nay gồm:
• Liên bang Nga
• Trung Quốc
• Ấn Độ
• Hàn Quốc
• Nhật Bản
• Hoa Kỳ
b. Trình bày những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới.
• Tích cực tham gia các tổ chức quốc tế: Việt Nam là thành viên tích cực của Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO, CPTPP, RCEP…
• Chủ động thiết lập quan hệ đối tác chiến lược, toàn diện với nhiều nước trên thế giới.
• Tham gia gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc: Cử lực lượng tham gia các phái bộ gìn giữ hòa bình.
• Tổ chức nhiều sự kiện quốc tế lớn: Như Hội nghị Thượng đỉnh Mỹ - Triều (2019), APEC (2017), SEA Games (2022)…
• Thúc đẩy ngoại giao đa phương, ngoại giao kinh tế, văn hóa và tăng cường hợp tác quốc phòng, an ninh với nhiều quốc gia.
a) Bài học cơ bản của các cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc từ năm 1945 đến nay
Tinh thần yêu nước, đoàn kết toàn dân:Các cuộc kháng chiến đã thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt, sự đoàn kết của toàn dân tộc dù phải đối mặt với những khó khăn, thử thách to lớn. Tinh thần này đã giúp dân tộc vượt qua mọi khó khăn và chiến thắng kẻ thù.
Tinh thần tự lực, tự cường và sáng tạo:Trong bối cảnh điều kiện vật chất còn nhiều hạn chế, các thế hệ cách mạng đã tự lực cánh sinh, vận dụng mọi nguồn lực sẵn có, đồng thời sáng tạo trong chiến lược và chiến thuật để đánh bại đối phương.
Tinh thần hy sinh và kiên trì chiến đấu:Những hy sinh to lớn của các anh hùng liệt sĩ, các chiến sĩ cách mạng đã khắc sâu bài học về lòng dũng cảm, sự kiên trì, và sự hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc.
Sự linh hoạt và sáng tạo trong chiến đấu:Từ các cuộc kháng chiến truyền thống cho đến các cuộc đấu tranh hiện đại, sự linh hoạt trong cách thức tổ chức và chiến đấu đã được phát huy, giúp thích ứng với những biến đổi phức tạp của tình hình quốc tế và địa phương.
Tinh thần thống nhất và chiến lược tổng thể:Mọi thành phần của dân tộc, từ quân đội đến nhân dân, từ chính quyền đến xã hội đã thống nhất ý chí, phối hợp nhịp nhàng theo một chiến lược tổng thể, là yếu tố then chốt đưa đất nước vượt qua những thời kỳ gian khó.
b) Vai trò của học sinh trong việc góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo
Tìm hiểu và nâng cao nhận thức:Học sinh cần tìm hiểu lịch sử, văn hóa và những chiến công bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt là các chiến dịch bảo vệ biển đảo, để hiểu rõ giá trị và tầm quan trọng của chủ quyền biển đảo đối với đất nước.
Rèn luyện bản thân:Học tập tốt, rèn luyện thể chất và trau dồi kiến thức về quốc phòng, an ninh giúp học sinh có nền tảng vững chắc để sau này góp phần xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Tham gia các hoạt động ý thức công dân:Chủ động tham gia các phong trào, chương trình tuyên truyền, các hoạt động ngoại khóa có ý thức bảo vệ Tổ quốc; chia sẻ thông tin, kiến thức chính xác về chủ quyền biển đảo trên các phương tiện truyền thông.
Phát huy tinh thần sáng tạo và trách nhiệm:Sử dụng công nghệ thông tin, mạng xã hội một cách tích cực để lan tỏa những giá trị văn hóa, tinh thần yêu nước và cảnh giác trước các thông tin sai lệch liên quan đến chủ quyền biển đảo.
Góp phần bảo vệ môi trường biển:Học sinh có thể tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường biển, từ đó góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên và môi trường sống của cộng đồng ven biển.
Câu 2: Thành tựu cơ bản về kinh tế trong công cuộc Đổi mới từ năm 1986 đến nay
Chuyển đổi từ kinh tế kế hoạch sang kinh tế thị trường có định hướng xã hội chủ nghĩa:Sau năm 1986, Việt Nam đã thực hiện thành công công cuộc đổi mới, tạo điều kiện cho sự phát triển của kinh tế thị trường, thúc đẩy hoạt động kinh doanh, sản xuất và đầu tư tư nhân.
Tăng trưởng kinh tế và thu nhập dân cư:GDP tăng trưởng đều đặn, mức sống của người dân được cải thiện rõ rệt. Sự gia tăng thu nhập đã giúp giảm tỷ lệ nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Mở rộng hội nhập kinh tế quốc tế:Việt Nam đã gia nhập nhiều tổ chức kinh tế quốc tế, ký kết các hiệp định thương mại tự do, thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu, tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho nền kinh tế.
Phát triển đa ngành, đa lĩnh vực:Đổi mới đã tạo tiền đề cho sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến, dệt may, điện tử, công nghệ thông tin cũng như ngành dịch vụ, góp phần tạo ra nguồn thu ngoại tệ và thúc đẩy kinh tế trong nước.
Cải cách hành chính và tạo môi trường đầu tư:Các chính sách cải cách hành chính, đổi mới cơ chế quản lý đã tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi, nâng cao hiệu quả kinh tế và khuyến khích sáng tạo, phát triển kinh doanh.
Phát triển cơ sở hạ tầng:Đầu tư xây dựng giao thông, viễn thông, năng lượng và các dự án hạ tầng quan trọng đã hỗ trợ đắc lực cho tăng trưởng kinh tế và hội nhập toàn cầu.