Our school (be) ______ surrounded by mountains.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. to go (Cô ấy dù sao cũng đã quyết định đến buổi hòa nhạc.)
2. reading (Tôi thích đọc những cuốn tiểu thuyết bí ẩn trong thời gian rảnh.)
3. to help (Anh ấy đã hứa sẽ giúp tôi làm bài tập về nhà.)
4. talking (Họ đã tránh nói về chủ đề khó diễn đạt.)
5. to travel (Cô ấy đang lên kế hoạch đi tới Nhật Bản vào năm sau.)
6. eating (Chúng tôi đã hoàn thành bữa tới ngay trước khi bộ phim bắt đầu.)
7. taking (Anh ấy đã đề nghị nghỉ ngơi và đi dạo.)
8. to lock (Tôi đã quên không khóa cánh cửa khi ra khỏi nhà vào sáng nay.)
9. to buy (Họ không thể chi trả cho một chiếc xe mới vào lúc này.)
10. telling (Tôi đã hối hận khi kể cho cô ấy sự thật về sự kiên.)
1. listen
2. go
3. get
4. live
5. brush
6. wash
7. have
8. has
is
Our school (be)___is____surrounded by mountains.