Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
EFRNOT = ...
LOD = ...
TEHRE = ...
ODOG = ...
IHGTE =...
NVIGEEN =...
OWT = ...
UBEMNR =...
SMR = ...
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
Em hãy sắp xếp các chữ cái dưới đây để tạo thành từ đã học:
VD:1.HKTASN=THANKS
2.FOTANOREN= AFTERNOON
3.TEHTREIN= THRITEEN
4.ELOHL= HELLO
5.NIFE= FINE
6.IHGTE= EIGHT
7.GNTIH= NIGHT
8.BOGDEYO= GOODBYE
9.DOYTA= TODAY
10.AREY= YEAR
Em hãy sắp xếp các chữ cái dưới đây để tạo thành từ đã học:
VD:1.HKTASN=THANKS
2.FOTANOREN= AFTERNOON
3.TEHTREIN= THRITEEN
4.ELOHL= HELLO
5.NIFE= FINE
6.IHGTE= EIGHT
7.GNTIH= NIGHT
8.BOGDEYO= GOODBYE
9.DOYTA= TODAY
10.AREY= YEAR
1. uncle
2. pagoda
3. finally
4. bring
5. camera
6.destination
7. idea
8. citadel
9. vacation
10. plan
EFRNOT =
LOD = Old
TEHRE = There
ODOG = Good
IHGTE =...
NVIGEEN =
OWT = Tow
UBEMNR =...
SMR = Mrs
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa
EFRNOT = EFRONT
LOD = OLD
TEHRE = THREE
ODOG = GOOD
IHGTE = EIGHT
NVIGEEN =
OWT = TWO
UBEMNR = NUMBER
SMR = MRS