Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Tony was clearly nervous; he was sitting right on the_________ of his chair
A. outside
B. edge
C. tip
D. border
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Kiến thức kiểm tra: to V/ V_ing
remember + to V: nhớ phải làm gì
=> Dạng bị động: remember + to be + V_ed/p2
remember + V_ing: nhớ đã làm gì trong quá khứ
=> Dạng bị động: remember + being + V_ed/P2
Loại C
Động từ “was” chia ở quá khứ đơn => loại B
Tạm dịch: Tôi nhớ rõ là tôi đã được đi sở thú gần nhà khi tôi còn nhỏ. (Câu bị động)
Chọn A
Chọn B
A. harassing (v): quấy rối
B. fidgeting (v): cựa quậy sốt ruột
C. fumbling (v): cầm, nắm vụng về, lóng ngóng
D. flustering (v): làm bối rối
Tạm dịch: Tôi có thể thấy là anh ta đang hồi hộp vì anh ta cứ cựa quậy sốt ruột trên ghế mãi.
Đáp án D
Giải thích:
A. desire (n) khát khao
B. ambition (n) tham vọng, hoài bão
C. willingness (n) sự sẵn sàng
D. intention (n) ý định
Ta có cụm từ:
have an intention of + Ving: có ý định làm gì;
have no intention of + Ving: không có ý định làm gì
Dịch: Anh ấy rõ ràng không có ý định làm bất cứ việc gì, mặc dù chỉ còn 1 tuần nữa là đến kì thi.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Have (no) intention of doing sth = (không) có ý định làm việc gì
Dịch nghĩa: Anh ta rõ rang đã không có ý định làm bất cứ công việc gì, mặc dù chỉ còn một tuần nữa là đến ngày thi.
A. desire (n) = khát vọng, khao khát
B. ambition (n) = sự tham vọng
C. willingness (n) = sự sẵn sàng
Đáp án C
Giới từ in dùng với ngôn ngữ: exam in English (bài kiểm tra bằng tiếng Anh).
Take exam: làm bài kiểm tra
Dịch: Làm bài kiểm tra bằng tiếng Anh luôn khiến tôi lo lắng.
Đáp án là B
Outside: bên ngoài
Edge: mép
Tip: đầu
Border: biên giới
Câu này dịch như sau: Tony rõ ràng đang lo lắng; anh ấy đang ngồi ngay ở mép ghế