Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Nodding your head in Vietnam means a greeting or sign of agreement.
(Gật đầu ở Việt Nam có nghĩa là một lời chào hoặc dấu hiệu đồng ý.)
- Common Vietnamese gestures and body language:
(Các cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể thông dụng của người Việt Nam:)
+ Nodding: a greeting, affirmative reply or sign of agreement
(Gật đầu: một lời chào, một câu trả lời khẳng định hoặc một dấu hiệu đồng ý)
+ Shaking one’s head: negative reply, a sign of disagreement
(Lắc đầu: câu trả lời phủ định, dấu hiệu không đồng ý)
+ Bowing: greeting or a sign of great respect
(Cúi đầu: lời chào hoặc một dấu hiệu kính trọng)
+ Frowning: an expression of frustration, anger or worry
(Cau mày: biểu hiện của sự thất vọng, tức giận hoặc lo lắng)
+ Avoiding eye contact: shows respect to seniors in age or status or of the opposite sex
(Tránh giao tiếp bằng mắt: thể hiện sự tôn trọng với những người có tuổi tác và địa vị cao hơn hoặc khác giới)
A: What do you usually do at the weekend?
(Bạn thường làm gì vào ngày cuối tuần?)
B: I usually hang out with my friends at the weekend.
(Tôi thường đi ra ngoài với bạn bè vào cuối tuần.)
A: What are you doing this weekend?
(Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)
B: I’m playing game with my cousins.
(Tôi sẽ chơi game với mấy đứa cháu của tôi.)
A: What do you usually do during the school holidays?
(Bạn thường làm gì vào kì nghỉ hè của trường?)
B: I often travel abroad during the school holidays.
(Tôi thường đi du lịch nước ngoài vào kỳ nghỉ hè của trường.)
A: What are you doing next school holiday?
(Bạn sẽ làm gì vào kì nghỉ hè của trường tiếp theo?)
B: I’m going to visit my hometown and my relatives.
(Tôi sẽ về quê và thăm họ hàng.)
A: What's your hobby?
(Sở thích của bạn là gì?)
B: My hobby is playing soccer.
(Sở thích của mình là chơi bóng đá.)
A: Why do you like it?
(Tại sao bạn thích nó?)
B: Since I was a child, I watched football programs with my father on TV. Since then, I really love soccer and it has become my favorite hobby.
(Từ khi còn là một đứa trẻ, mình đã xem các chương trình bóng đá với bố trên TV. Kể từ đó, mình thực sự yêu thích bóng đá và nó trở thành sở thích của mình.)
A: How much money do you spend on it?
(Bạn chi bao nhiêu tiền cho nó?)
B: I spent just about 500.000 VND, for a pair of football boots and a ball.
(Tôi chỉ chi khoảng 500.000 đồng, cho một đôi giày đá bóng và một quả bóng.)
A: How much time do you spend on it?
(Bạn dành bao nhiêu thời gian cho nó?)
B: About 15 hours a week.
(Khoảng 15 giờ một tuần.)
A: What's the best thing about your hobby?
(Điều tuyệt vời nhất trong sở thích của bạn là gì?)
B: Playing soccer helps me train my fitness and team spirit.
(Đá bóng giúp tôi rèn luyện thể lực và tinh thần đồng đội.)
A: What kind of people would enjoy it?
(Những người như thế nào sẽ thích nó?)
B: People who enjoy team sports will enjoy playing soccer.
(Những người thích thể thao đồng đội sẽ thích chơi bóng đá.)
A: what's your hobby?
B: My hobby is playing tennis
A: Why do you like it?
B: Because tennis is very interesting sport