Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
permanently : vĩnh viễn >< temporarily: tạm thời
Các từ còn lại: Regularly: thường xuyên; constantly: liên tục; Sustainably: một cách bền vững
Đáp án C
Các đáp án khác:
A. Cảm thấy ngại ngùng
B. Nói quá nhiều
C. Rất hạnh phúc và hài lòng
Đáp án D
Cụm “Do take your weight off your leg” (Làm mất trọng lượng của bạn khỏi chân của bạn) = sit down:
ngồi xuống
Trái nghĩa là stand up
Đáp án là A. Industrious : cần cù, siêng năng >< slothful: lười biếng Nghĩa các từ còn lại: hardworking: chăm chỉ; busy: bận rộn; fruitful: màu mỡ
Đáp án : D
Punctuality = sự đúng giờ, efficient= hiệu quả, courteous= lịch sự, late= muộn giờ
Đáp án là D. counterproductive : không hiệu quả >< effective: hiệu quả
Nghĩa các từ còn lại: desolate: bị tàn phá; unproductive: không phát sinh; barren: cằn cỗi
Đáp án : B
“identical”: giống hệt, đồng nhất
Trái nghĩa là “different”: khác biệt, khác nhau
Đáp án là B.
Leave = take off: dời đi, cất cánh ( máy bay ) >< land: hạ cánh Các từ khác: ascend: lên, trèo lên; rise: tăng lên