Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a) Số liền sau của số 100 là số 101
Số liền sau của số 99 999 999 là số 100 000 000
b) Số liền trước của số 9 là số 8.
Số liền trước của số 1 000 000 là 999 999
c) Nếu biểu diễn bốn số đã cho ở câu a và câu b trên tia số, số 9 gần gốc 0 nhất, số 99 999 999 xa gốc 0 nhất.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a) Viết số tự nhiên liền sau vào ô trống
99 | 100 |
999 | 1000 |
100000 | 100001 |
2005 | 2006 |
b)Viết số tự nhiên liền vào ô trống:
0 | 1 |
105 | 106 |
1952 | 1953 |
49999 | 50000 |
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a) Số liền sau của số 99 999 là:
A. 100 000
B. 99 998
C. 10 000
D. 9 998
b) Số 40 050 là:
A. số tròn chục nghìn
B. số tròn nghìn
C. số tròn trăm
D. số tròn chục
c) Làm tròn số 84 572 đến hàng nghìn thì được số:
A. 80 000
B. 85 000
C. 84 000
D. 84 600
d) Số bé nhất có bốn chữ số là:
A. 1 000
B. 1 111
C. 1 234
D. 10 000
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Hướng dẫn giải:
Số liền trước | Số đã biết | Số liền sau |
---|---|---|
243 578 | 243 579 | 243 580 |
2908 | 2909 | 2910 |
74 999 | 75 000 | 75 001 |
17 068 | 17 069 | 17 070 |
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
a) 14 000 ; 15 000 ; 16 000 ; 17 000 ; 18 000 ; 19 000.
b) 48 600 ; 48 700 ; 48 800 ; 48 900 ; 49 000 ; 49 100.
c) 76 870 ; 76 880 ; 76 890 ; 76 900 ; 76 910 ; 76 920.
d) 75 697 ; 75 698 ; 75 699 ; 75 700 ; 75 701 ; 75 702.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Câu 2:Đáp án là b: 7 007 000
Câu 3:Đáp án là b: 80 000 000.
Câu 4:Đáp án là b: 9 999 999.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
x = 0
x = 1000
x = 1000
x = k có số nào hoặc là mk chịu
x = 16 ; 17 ; 18 ; 19 ; 20 ; ... 99
x = 100 ; 101 ; 102 ; 103 ; 104
x = 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10
x = chịu
x = nhiều hoặc mk k biết
- Muốn tìm số liền trước của một số em lấy số đó trừ đi 1 đơn vị.
- Muốn tìm số liền sau của một số em lấy số đó cộng với 1 đơn vị.
Em điền được như sau:
Số liền trước
Số đã cho
Số liền sau
8 289
8 290
8 291
42 134
42 135
42 136
79 999
80 000
80 001
99 998
99 999
100 000