K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 2 2018

Đáp án A

Từ đồng nghĩa - Kiến thức về cụm động từ

Tạm dịch: Sau khi Liên Xô sụp đổ năm 1989, Đại hội toàn quốc lần thứ 13 Đảng Cộng sản Việt Nam đã thông qua một nghị quyết để có thêm bạn bè và ít kẻ thù hơn.

=> Collapse /kə‘læps/ = breakdown /'breɪkdaʊn/: sự sụp đổ

Các đáp án khác:

B. breakthrough /'breɪkθru:/ (n): sự đột phá

C. breakin /'breɪkɪn/ (n): đột nhập

D. outbreak /'aʊtbreɪk/ (n): sự bùng nổ

20 tháng 3 2019

Đáp án D

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

persist (v): khăng khăng, cố chấp, kiên trì

endure (v): chịu đựng                          remain (v): duy trì

repeat (v): lặp lại                       insist (v): khăng khăng, cố nài

=> persist = insist

Tạm dịch: Jack cố chấp trong việc cố gắng thuyết phục ông chủ sử dụng nhiều kỹ thuật và ít con người hơn.

12 tháng 5 2018

Đáp án A

- remedy: (v) cứu chữa, giải quyết khó khăn = resolve: (v) giải quyết khó khăn, vấn đề

Tạm dịch: Để giải quyết tình huống này, Hiến pháp Hoa Kỳ đã được phê duyệt vào năm 1789, cho phép Quốc Hội phát hành tiền

23 tháng 9 2018

Đáp án A

Comprehensive: bao quát; toàn diện

Complete: đầy đủ, trọn vẹn

Rational: hợp lý, phải lẽ

Understandable: có thể hiểu được

Valuable: có giá trị lớn, quý báu

=> từ gần nghĩa nhất là complete

Dịch câu: Danh sách đỏ quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên là một danh mục toàn diện về tình trạng bảo tồn các loài.

28 tháng 1 2017

Đáp án C.

Tạm dịch: Vì ngành du lịch phát triển hơn nên mọi người lo lắng về sự tàn phá đối với thực vật và động vật trên đảo.

Flora and fauna = plants and animals: thực vật và động vật

18 tháng 4 2017

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Một chuỗi chương trình truyền hình đã được phát sóng để nâng cao nhận thức của người dân về việc sống lành mạnh.

=> Understanding = Awareness: sự hiểu biết, nhận thức

Các đáp án còn lại:

A. experience (n): kinh nghiệm

C. confidence (n): sự tự tin

D. assistance = help (n): sự giúp đỡ

8 tháng 4 2019

B. → ... để nâng cao nhận thức của công chúng về lối sống lành mạnh.

1 tháng 9 2017

B

Tạm dịch: Bữa tiệc cuối năm thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ ăn đồ ăn ngon như vậy.

Thành ngữ: “out of this world”: rất rất tuyệt vời

= terrific = extremely good (adj): tuyệt vời, tuyệt hảo

Chọn B

Các phương án khác:

A. enormous (adj): rộng lớn

C. strange (adj): lạ

D. awful (adj): kinh khủng

29 tháng 4 2019

Đáp án A

Từ đồng nghĩa – Kiến thức về cụm từ cố định

Make way for st = allow st to take place: cho phép cái gì thay thế cái gì

Tạm dịch: Người dân địa phương đã chặt phá rừng để dọn chỗ cho nông nghiệp.

13 tháng 4 2017

Đáp án C.

Tạm dịch: Bản tóm tắt sơ lược về khóa học và về thư mục học được phân phát cho học sinh vào buổi họp đầu tiên.

Hand out = distribute: phân phát